- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Settlement planning scheme
độ lún (của) gối tựa, -
Settlement price
giá kết toán, giá quyết toán, giá thanh toán, giá thanh toán (mua bán có kỳ hạn), -
Settlement process
quá trình lún, quá trình lún, -
Settlement rate
tốc độ đông kết, tốc độ lún, -
Settlement risk
rủi ro thanh toán, -
Settlement road
đường trong khu nhà ở, -
Settlement shrinkage
co ngót lún, -
Settlement stresses
ứng suất do lún, -
Settlement tank
bể lắng, primary settlement tank, bể lắng sơ bộ, radial flow settlement tank, bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm -
Settlement terms
điều kiện thanh toán, điều kiện trả tiền, -
Settlement test
kiểm nghiệm sa lắng, -
Settler
/ ´setlə /, Danh từ: người giải quyết (vấn đề), người khai hoang; người thực dân; người... -
Settler settlement
bể lắng, -
Settles
, -
Settling
/ ´setliη /, Danh từ: sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt, sự chỉnh lý, sự giải quyết,... -
Settling-day
/ ´setliη¸dei /, danh từ, ngày thanh toán (nửa tháng một kỳ ở sở giao dịch chứng khoán), -
Settling (of paint)
sự lắng (của sơn), -
Settling Chamber
khoang lắng, một dãy màng chắn đặt trong ống khói để làm chậm luồng khí thải, giúp trọng lực hút các hạt vào thiết... -
Settling Tank
bể lắng, bể chứa nước thải, nơi các thành phần nặng hơn chìm xuống đáy để bị loại bỏ.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.