- Từ điển Anh - Việt
Sewage pollution
Mục lục |
Môi trường
ô nhiễm nước thải
Xây dựng
sự nhiễm nước thải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sewage pond
bể sinh học, -
Sewage pump
máy bơm nước thải, -
Sewage pumping station
trạm bơm nước bẩn, trạm bơm nước thải, -
Sewage pumping station receiver
bể bơm chứa (nước thải), bể bơm tiếp nhận (nước thải), -
Sewage pumping tank
bể bơm nước thải, -
Sewage purification
làm sạch nước thải, sự làm trong nước thải, sự làm sạch nước thải, sự xử lý nước thải, -
Sewage purification plant
trạm làm trong nước thải, -
Sewage purification station
trạm xử lý nước thải, trạm xử lý nước thải, -
Sewage rate of flow
lượng nước thải đơn vị, -
Sewage screen
song chắn rác (nước thải), -
Sewage sediment
cặn nước thải, -
Sewage sediment fermentation
sự lên men mêtan, -
Sewage separator
thùng cách cặn lớn (của nước thải), -
Sewage setting
sự lắng nước thải, sự ngưng nước thải, -
Sewage setting efficiency
hiệu suất lắng của nước thải, -
Sewage sludge
cặn dầu thải, bùn nước thải (từ sinh hoạt), bùn lắng, -
Sewage sterilization
sự khử trùng nước thải, -
Sewage system
hệ thống rác thải, -
Sewage tank
bể chứa nước thải, -
Sewage treatment
sự làm sạch nước thải, sự xử lý nước thải, xử lý nước thải, physical and chemical sewage treatment, sự làm sạch nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.