- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Sex life
Danh từ: Đời sống tình dục, hoạt động tình dục của con người, -
Sex linkage
Danh từ: sự liên kết giới tính, Y học: liên kết giới tính, -
Sex maniac
Danh từ: (thông tục) người bị ám ảnh về tình dục, -
Sex object
Danh từ: Đối tượng tình dục, -
Sex partner
bạn tình, -
Sex pilus
lông giới tính, -
Sex ratio
tỷ lệ giãnh, -
Sex reassignment surgery
Y học: phẫu thuật chuyển giới, -
Sex shop
cửa hàng đồ dùng tính dục, -
Sex symbol
Danh từ: biểu tượng tình dục (người nổi tiếng về sự hấp dẫn tình dục), -
Sexadecimal
hệ mười sáu, hệ thục lập phân, thập lục phân, -
Sexagenarian
/ ¸seksədʒi´nɛəriən /, Tính từ: Ở tuổi lục tuần (từ 60 đến 69 tuổi), Danh... -
Sexagenary
/ sek´sædʒinəri /, danh từ, sáu mươi tuổi, lục tuần, từng sáu chục một, -
Sexagenary cycle
Danh từ: can chi, thiên can Địa chi, thập can thập nhị chi, can chi được áp dụng với tổ hợp... -
Sexagesimal
/ ¸seksə´dʒesiməl /, Tính từ: thứ sáu mươi, (thuộc) số sáu mươi; dựa trên số sáu mươi,Sexagesimal graduation
chia độ theo hệ lục thập phân, sự chia độ (theo hệ 60),Sexagesimal measure of angles
hệ đo góc (độ-phút-giây), hệ đo góc 60,Sexangle
Danh từ: (từ hiếm) hình lục giác,Sexangular
/ ¸seks´æηgjulə /, tính từ, sáu góc,Sexcentenary
/ ¸seksen´ti:nəri /, Tính từ: sáu trăm năm, Danh từ: thời gian sáu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.