- Từ điển Anh - Việt
Shakiness
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃeikinis/
Thông dụng
Danh từ
Sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..)
Tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- instability , precariousness , ricketiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shaking
/ ´ʃeikiη /, Danh từ: sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ, Xây... -
Shaking ague
thể sốt rét run, -
Shaking apparatus
thiết bị rung, -
Shaking chute
mái nhà phụ dốc một bên lắc, máng lắc, máng rung, -
Shaking conveyer
băng tải rung, -
Shaking conveyor
băng tải rung, thiết bị vận chuyểnủung, -
Shaking feeder
bộ tiếp liệu kiểu rung, -
Shaking force
lực lắc ngang, lực lắc ngang, -
Shaking grate
sàng lắc, sàng rung, -
Shaking grizzly
sàng lắc, -
Shaking machine
thiết bị rung (lắc), -
Shaking motion
chuyển động lắc, -
Shaking palsy
liệt rung (tên cũ dừng chỉ hội chứng liệt rung parkinson), -
Shaking riddle
sàng lắc, -
Shaking screen
cái sàng rung lắp, sàng kiểu rung lắc, sàng lắc, sàng rung, cái sàng rung, -
Shaking shoe
sàng phân loại dạng rung, -
Shaking sieve
dây lắc, rây rung, sàng rung, cái sàng rung, sàng lắc, sàng rung, -
Shaking sieve sifter
sàng tự cân bằng, -
Shaking sound
tiếng lắc, tiếng động chẩn, -
Shaking table
bàn lắc, bàn rung, bàn lắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.