- Từ điển Anh - Việt
Shareholding
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
cổ đông
cổ phần
- cross-shareholding
- sự lưu giữ cổ phần chéo
- nominee shareholding
- cổ phần đứng tên
- nominee shareholding
- sự nắm giữ có phần của người đại diện
cổ quyền
số cổ phiếu nắm giữ
sự nắm giữ cổ phiếu, cổ quyền, cổ đông, cổ phần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shareout
sự rơi rụng, tình trạng rơi rụng, -
Sharepusher
Danh từ: (thông tục) người bán cổ phần (thường) là cổ phần không có giá trị, -
Sharer
Danh từ: người chung phần, người được chia phần, -
Shares
, -
Shares authorized
những cổ phiếu được phép, -
Shares outstanding
những cổ phiếu trong tay cổ đông, số cổ phiếu đã phát hành (của xí nghiệp), -
Shareware
phần mềm chia sẻ, phần mềm cổ đông, phần mềm dùng chung, phần mềm tự nguyện, -
Sharing
Danh từ: sự phân chia, sự phân bổ, sự tham gia, sự chia sẻ, sự dùng chung, sự góp chung, sự... -
Sharing a theater box
ngắt, -
Sharing criterion
chuẩn cứ chia sẻ, -
Sharing files
dùng chung tệp tin, -
Sharing information
thông tin chia sẻ, thông tin dùng chung, -
Sharing model
mô hình phân chia, -
Sharing of frequencies
sự phân chia tần số, -
Sharing of the radio-frequency spectrum
sự phân chia phổ tần số vô tuyến, -
Sharing permissions for a delegate
chia sẻ quyền dùng chung, -
Sharing profit
chia sẻ lợi nhuận, -
Shark
/ ʃa:k /, Danh từ: (động vật học) cá mập, cá mập trắng, người nặn bóp tiền của người... -
Shark-oil
Danh từ: dầu gan cá mập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.