- Từ điển Anh - Việt
Share
Nghe phát âmMục lục |
/ʃeə/
Thông dụng
Danh từ
Lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày
Phần (đóng góp..)
Phần đóng góp; phần của ai trong cái gì mà nhiều người đã làm, đã nhận..
Sự chung vốn; cổ phần
Ngoại động từ
Chia,chia sẻ, san sẻ, phân chia, phân phối, phân cho
Có phần, có dự phần; tham gia vào
Nói với ai về cái gì
Nội động từ
Tham gia với, có phần
Cấu trúc từ
- (thông tục) chia đều
- Tranh, phần hơn
- chia, phân chia, phân phối
- (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
phân chia đều
phần, cổ phần
sử dụng chung
Điện lạnh
góp chung
Kỹ thuật chung
chia
chia sẻ
cổ phiếu
dùng chung
- Share Document
- dùng chung tài liệu
phần
- Capital, Authorised share
- vốn cổ phần cho vay
- Capital, Share
- vốn cổ phần
- contributory share (s) (ofUnion Members)
- phần đóng góp của thành viên hiệp hội
- deferred share
- cổ phần chênh lệch
- ordinary share
- cổ phần thông thường
- partnership share
- cổ phần lập công ty
- partnership share
- cổ phần lập hội
- personal share
- cổ phần ký danh
- preference share
- cổ phần đặc quyền
- registered share
- cổ phần ký danh
- share capital
- cổ phần
- share holder
- người có cổ phần
- share virtual area (SVA)
- vùng ảo phân chia
- share-holder
- người góp cổ phần
- stock-marker share marker
- thị trường cổ phần
- transferable share
- cổ phần chuyển nhượng được
phân chia
phần đóng góp
- contributory share (s) (ofUnion Members)
- phần đóng góp của thành viên hiệp hội
sở hữu chung
tách
Kinh tế
cổ phần
- a share
- cổ phần thường không có quyền bỏ phiếu
- alteration of share capital
- sự thay đổi vốn cổ phần
- approved preferred share trust (adst)
- ủy thác cổ phần ưu đãi được chấp thuận
- aquity share capital
- vốn góp cổ phần
- authorized share capital
- vốn cổ phần được phép phát hành
- bonus share
- cổ phần thưởng
- bonus share
- cổ phần vô phí (được phát không cho các cổ đông)
- book value per share
- giá trị trên sổ sách mỗi cổ phần
- call for share capital
- gọi vốn cổ phần
- capital share
- cổ phần vốn
- contingent share
- cổ phần có thể có
- dividend per share
- cổ tức mỗi cổ phần
- due share capital and dividends
- tiền cổ phần và cổ tức đến hạn
- earnings per share (e.p.s)
- tỷ lệ thu nhập trên cổ phần
- employee share ownership
- quyền sở hữu cổ phần của người làm công
- equity share capital
- vốn cổ phần thường
- equity share capital
- vốn góp cổ phần
- fractional share
- cổ phần lẻ
- fractional share
- cổ phần thiếu
- FTA all- share index
- tỷ số tổng cổ phần thời báo tài chính
- FTA world share index
- chỉ số cổ phần thế giới thời báo tài chính
- golden share
- cổ phần ưu tiên
- golden share
- cổ phần vàng
- initial share
- cổ phần gia nhập
- manager's share
- cổ phần của người quản lý
- nominal share capital
- vốn cổ phần danh nghĩa
- non-participating share
- cổ phần không tham dự chia lãi
- non-praticipating share
- cổ phần không tham dự chia lãi
- paid-up share capital
- vốn cổ phần đã góp
- partnership share
- cổ phần (hội viên)
- plus one vote each share subscribed
- thêm một phiếu cho mỗi cổ phần đã nhận mua
- pre-preference share
- cổ phần tối ưu tiên
- preferred ordinary share
- cổ phần thưởng được ưu tiên
- qualifying share
- cổ phần có đủ tư cách
- qualifying share
- cổ phần để đủ tư cách
- reduction of share capital
- giảm bớt cổ phần
- reduction of share capital
- giảm bớt vốn cổ phần
- selling of share
- bán cổ phần
- share account
- tài khoản cổ phần
- share allotment
- sự phân phối cổ phần
- share capital
- vốn cổ phần
- share capital paid up
- vốn cổ phần đã đủ góp
- share capital paid up
- vốn cổ phần đã góp đủ
- share certificate
- giấy chứng cổ phần đích danh
- share dividend
- cổ tức cổ phần
- share exchange
- trao đổi cổ phần
- share price
- giá cổ phần
- share price index
- chỉ số giá cổ phần
- share split
- phân nhỏ cổ phần
- share warrant
- chứng chỉ cổ phần vô danh
- share warrant (tobearer)
- giấy chứng cổ phần vô danh
- share[[holder (share-holder)
- người có cổ phần
- subscription share
- cổ phần dự ước, nhận góp
- syndicated share
- cổ phần nghiệp đoàn
- temporary share or stock fraction
- cổ phần lâm thời
- temporary share or stock fraction
- cổ phần lâm thời hoặc chia cắt cổ phần
- term share
- cổ phần định kỳ
- total number of share
- tổng số cổ phần
- unallotted share
- cổ phần không chia
- underwriting share
- cổ phần hiệp đoàn
- underwriting share
- cổ phần nghiệp đoàn
cổ phiếu
- A share
- cổ phiếu (loại) A
- alpha share
- cổ phiếu alpha
- approved deferred share trust
- quỹ tín thác cổ phiếu trả thuế sau
- aquity share
- cổ phiếu thường
- asset value per share
- giá trị tài sản cho mỗi cổ phiếu
- authorized share
- cổ phiếu được phép
- B share
- cổ phiếu B
- bearer share
- cổ phiếu vô danh
- beta share
- cổ phiếu bêta
- blue-chip share
- cổ phiếu thượng hạng
- bonus share
- cổ phiếu biếu không
- boost the value of a share
- tạo bầu không khí tăng giá quanh một cổ phiếu
- capital share
- cổ phiếu vốn
- cash share
- cổ phiếu tiền mặt
- cash share
- cổ phiếu (góp bằng) tiền mặt (khi mua)
- common share
- cổ phiếu thường
- competitive share
- cổ phiếu có tính cạnh tranh
- contributing share
- cổ phiếu đã góp một phần
- counter share
- cổ phiếu không mua bán tại Sở giao dịch
- cumulative preferred share
- cổ phiếu ưu đãi cộng dồn
- deferred share
- cổ phiếu hưởng lãi sau
- director's share
- cổ phiếu quản trị
- dividend per share
- cổ tức theo đầu cổ phiếu
- earnings per share
- thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu
- earnings per share
- tiền lời theo đầu cổ phiếu
- endorsable share
- cổ phiếu có thể ký hậu
- environmental share
- cổ phiếu môi trường
- equity share
- cổ phiếu thường
- excess share
- cổ phiếu dư dôi
- excess share
- cổ phiếu dư đôi
- executive share options
- quyền chọn mua cổ phiếu các quan chực công ty
- first preference share
- cổ phiếu ưu đãi hạng nhất
- flotation of share
- phát hành cổ phiếu trong công chúng
- forfeited share
- cổ phiếu bỏ cuộc
- founder's share
- cổ phiếu sáng lập
- founder's share
- cổ phiếu sáng lập
- full paid share (fp)
- cổ phiếu đã nộp đủ
- full-paid share
- cổ phiếu đã nộp đủ
- fully diluted earning per share
- tiền lời theo đầu cổ phiếu đã hoàn toàn chuyển đổi
- growth share
- cổ phiếu tăng trưởng
- heavy share
- cổ phiếu cao giá
- heavy share
- cổ phiếu cao giá (so với giá trung bình ngoài thị trường)
- heavy share
- cổ phiếu hạng nặng
- incentive share
- cổ phiếu khuyến khích
- investment trust share certificate
- cổ phiếu tín thác đầu tư
- irredeemable preference share
- cổ phiếu ưu đã không thể chuộc lại
- irredeemable preference share
- cổ phiếu ưu đãi không thể chuộc lại
- junior share
- cổ phiếu thứ cấp
- management share
- cổ phiếu của người quản lý
- marked share
- cổ phiếu đánh dấu
- marked share
- cổ phiếu đánh dầu
- multiple share
- cố phiếu đa trùng
- multiple share
- cổ phiếu đa trùng
- multiple voting share
- cổ phiếu có quyền biểu quyết nhiều lần
- multiple-vote share
- cổ phiếu (có quyền)
- multiple-vote share
- cổ phiếu (có quyền) đầu phiếu phức số
- neglected share
- cổ phiếu bị thờ ơ
- neglected share
- cổ phiếu không được chú ý
- net income per share of common stock
- thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
- net investment income per share
- thu nhập đầu tư ròng theo từng cổ phiếu
- net tangible assets per share
- tài sản hữu hình ròng theo từng cổ phiếu
- new share
- cổ phiếu mới
- nil paid share
- cổ phiếu miễn trả
- no par value share
- cổ phiếu không ghi mệnh giá
- no-par-value share
- cổ phiếu không có ghi mệnh giá
- non-cumulative preference share
- cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức)
- non-dividend share
- cổ phiếu không lãi
- non-participating preference share
- cổ phiếu ưu tiên không tham dự chia lãi
- non-participating share
- cổ phiếu không dự phần
- non-participating share
- cổ phiếu không dư phần (chưa lợi nhuận)
- non-voting share
- cổ phiếu không có quyền biểu quyết
- oil share
- cổ phiếu dầu hỏa
- old share
- cổ phiếu cũ
- ordinary share
- cổ phiếu thường
- outstanding share
- cổ phiếu đang lưu hành
- paid share
- cổ phiếu đã trả một phần
- paid-up share
- cổ phiếu đã góp
- paid-up share
- cổ phiếu đã góp đủ
- paired share
- cổ phiếu sinh đôi
- participating preference share
- cổ phiếu ưu tiên tham dự (được chia thêm một phần lời)
- partly paid share
- cổ phiếu đã trả một phần
- partly-paid share
- cổ phiếu có quyền dự tuyển ủy viên chính trị
- per-share earnings
- tiền lời trên mỗi cổ phiếu
- personal share
- cổ phiếu ký danh
- personal share
- cổ phiếu tư nhân
- portfolio of share
- danh mục cổ phiếu
- potential share
- cổ phiếu tiềm năng (những cổ phiếu mới sắp phát hành)
- pouch share
- cổ phiếu biếu không
- preferred ordinary share
- cổ phiếu thường ưu đãi
- preferred ordinary share
- cổ phiếu ưu tiên thường
- primary earnings per (common) share
- thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
- priority share
- cổ phiếu ưu tiên
- property share
- cổ phiếu bất động sản
- qualification share
- cổ phiếu có quyền dự tuyển ủy viên quản trị
- quoted share
- cổ phiếu được ghi vào bảng giá chính thức (của Sở giao dịch)
- quoted share
- cổ phiếu được mua bán trên thị trường chứng khoán
- quoted share
- cổ phiếu được yết giá
- real share
- cổ phiếu thật
- real share
- cổ phiếu thượng hạng
- redeemable preference share
- cổ phiếu ưu đãi có thể chuộc lại
- registered share
- cổ phiếu ký danh
- restricted share
- cổ phiếu có hạn chế
- share allocation
- phân bổ cổ phiếu
- share allotment
- phân bổ cổ phiếu
- share below par value
- cổ phiếu dưới mệnh giá
- share broker
- người môi giới cổ phiếu
- share certificate
- chứng chỉ cổ phiếu
- share certificate
- chứng chỉ cổ phiếu (đích danh)
- share dealing
- giao dịch cổ phiếu trên thị trường xám
- share discount
- chiết giá cổ phiếu
- share discount
- sự quy giảm mệnh giá cổ phiếu
- share incentive scheme
- chế độ khuyến khích bằng cổ phiếu
- share index
- chỉ số cổ phiếu
- share indexes
- các chỉ số cổ phiếu
- share issue
- sự phát hành cổ phiếu
- share issuing premium
- giá chênh lệch phát hành cổ phiếu (so với mệnh giá)
- share list (share-list)
- bảng thị giá cổ phiếu
- share of no par value
- cổ phiếu không có mệnh giá
- share option
- quyền chọn mua cổ phiếu
- share ownership
- quyền sở hữu cổ phiếu
- share premium
- tiền bù cổ phiếu
- share premium
- tiền lời, tiền bù phát hành cổ phiếu
- share premium account
- tài khoản tiền bù cổ phiếu
- share premium account
- tài khoản tiền bù phát hành cổ phiếu
- share price
- giá cổ phiếu
- share price index
- chỉ số giá cổ phiếu
- share qualification
- tiền ký quỹ bằng cổ phiếu
- share register
- sổ đăng ký cổ phiếu
- share registration
- đăng ký cổ phiếu
- share related to anti-pollution
- cổ phiếu công nghiệp chống ô nhiễm
- share split
- phân nhỏ cổ phiếu
- share transfer
- giấy chuyển nhượng cổ phiếu
- share transfer
- sự chuyển nhượng, sang tên cổ phiếu
- share warehousing
- sự lưu kho cổ phiếu
- share warehousing
- tích trữ cổ phiếu
- share-for-share offer
- chào mua cổ phiếu bằng cổ phiếu
- share-hawking
- sự mua bán cổ phiếu bất hợp pháp
- share[[holder (share-holder)
- người giữ cổ phiếu
- siamese share
- cổ phiếu sinh đôi
- simple share
- cổ phiếu thường
- split share
- cổ phiếu phân tán
- split share
- cổ phiếu chia nhỏ
- stepped preference share
- cổ phiếu ưu đãi tăng giá dần
- stock-exchange share
- cổ phiếu của sở giao dịch chứng khoán
- subdivided share
- cổ phiếu chia nhỏ
- subdivision of share
- chia nhỏ cổ phiếu
- subscription share
- cổ phiếu trả góp
- term share
- cổ phiếu định kỳ
- Thirty-Share Index
- chỉ số ba mươi cổ phiếu
- to take a position (ina share)
- giữ một vị thế (về một cổ phiếu)
- transferable share
- cổ phiếu có thể chuyển nhượng được
- unit share investment trust
- quỹ tín thác đầu tư đơn vị cổ phiếu
- unquoted share
- cổ phiếu không được yết giá
- unregistered share
- cổ phiếu không ghi tên
- vendor's share
- cổ phiếu cho người bán
- voteless share
- cổ phiếu không có quyền bầu phiếu
- voting share
- cổ phiếu có quyền biểu quyết
phần
- a share
- cổ phần thường không có quyền bỏ phiếu
- alteration of share capital
- sự thay đổi vốn cổ phần
- approved preferred share trust (adst)
- ủy thác cổ phần ưu đãi được chấp thuận
- aquity share capital
- vốn góp cổ phần
- authorized share capital
- vốn cổ phần được phép phát hành
- bonus share
- cổ phần thưởng
- bonus share
- cổ phần vô phí (được phát không cho các cổ đông)
- book value per share
- giá trị trên sổ sách mỗi cổ phần
- call for share capital
- gọi vốn cổ phần
- capital share
- cổ phần vốn
- contingent share
- cổ phần có thể có
- contributing share
- cổ phiếu đã góp một phần
- dividend per share
- cổ tức mỗi cổ phần
- due share capital and dividends
- tiền cổ phần và cổ tức đến hạn
- earnings per share (e.p.s)
- tỷ lệ thu nhập trên cổ phần
- employee share ownership
- quyền sở hữu cổ phần của người làm công
- equity share capital
- vốn cổ phần thường
- equity share capital
- vốn góp cổ phần
- fractional share
- cổ phần lẻ
- fractional share
- cổ phần thiếu
- FTA all- share index
- tỷ số tổng cổ phần thời báo tài chính
- FTA world share index
- chỉ số cổ phần thế giới thời báo tài chính
- golden share
- cổ phần ưu tiên
- golden share
- cổ phần vàng
- initial share
- cổ phần gia nhập
- manager's share
- cổ phần của người quản lý
- market share
- phần thị trường chiếm được
- market share
- thị phần
- market share
- tỷ phần thị trường
- nominal share capital
- vốn cổ phần danh nghĩa
- non-participating share
- cổ phần không tham dự chia lãi
- non-participating share
- cổ phiếu không dự phần
- non-participating share
- cổ phiếu không dư phần (chưa lợi nhuận)
- non-praticipating share
- cổ phần không tham dự chia lãi
- paid share
- cổ phiếu đã trả một phần
- paid-up share capital
- vốn cổ phần đã góp
- participating preference share
- cổ phiếu ưu tiên tham dự (được chia thêm một phần lời)
- partly paid share
- cổ phiếu đã trả một phần
- partnership share
- cổ phần (hội viên)
- partnership share
- hội phần
- plus one vote each share subscribed
- thêm một phiếu cho mỗi cổ phần đã nhận mua
- pre-preference share
- cổ phần tối ưu tiên
- preferred ordinary share
- cổ phần thưởng được ưu tiên
- qualifying share
- cổ phần có đủ tư cách
- qualifying share
- cổ phần để đủ tư cách
- quota share reinsurance treaty
- hợp đồng chia phần tái bảo hiểm
- quota-share reinsurance
- tái bảo hiểm theo định phần
- quota-share treaty
- hiệp ước phân chia hạn ngạch
- reduction of share capital
- giảm bớt cổ phần
- reduction of share capital
- giảm bớt vốn cổ phần
- revenue share
- phần tiền phải nộp (cho địa phương)
- selling of share
- bán cổ phần
- share account
- tài khoản cổ phần
- share allocation
- phân bổ cổ phiếu
- share allotment
- phân bổ cổ phiếu
- share allotment
- sự phân phối cổ phần
- share capital
- vốn cổ phần
- share capital paid up
- vốn cổ phần đã đủ góp
- share capital paid up
- vốn cổ phần đã góp đủ
- share certificate
- giấy chứng cổ phần đích danh
- share dividend
- cổ tức cổ phần
- share economic
- nền kinh tế chia phần
- share economy
- nền kinh tế chia phần
- share exchange
- trao đổi cổ phần
- share in profits
- phần chia lời của cổ đông
- share in profits
- phần lời
- share of profits
- phần lãi
- share of the market
- phần thị trường chiếm được
- share of the market
- thị phần
- share out
- phân phối đều
- share price
- giá cổ phần
- share price index
- chỉ số giá cổ phần
- share split
- phân nhỏ cổ phần
- share split
- phân nhỏ cổ phiếu
- share warrant
- chứng chỉ cổ phần vô danh
- share warrant (tobearer)
- giấy chứng cổ phần vô danh
- share-out
- sự phân phối
- share[[holder (share-holder)
- người có cổ phần
- split share
- cổ phiếu phân tán
- subscription share
- cổ phần dự ước, nhận góp
- subscription share
- phần dự ước
- syndicated share
- cổ phần nghiệp đoàn
- temporary share or stock fraction
- cổ phần lâm thời
- temporary share or stock fraction
- cổ phần lâm thời hoặc chia cắt cổ phần
- term share
- cổ phần định kỳ
- total number of share
- tổng số cổ phần
- trade share
- phân ngạch mậu dịch
- trade share
- phần ngạch mậu dịch
- unallotted share
- cổ phần không chia
- underwriting share
- cổ phần hiệp đoàn
- underwriting share
- cổ phần nghiệp đoàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , apportionment , bite , chunk , claim , commission , contribution , cut , cut in , cut up , divide , dividend , division , divvy , dose , drag * , due , end , fifty-fifty * , fraction , fragment , halver , helping , heritage , interest , lagniappe , lot , measure , meed , parcel , part , partage , percentage , piece , pittance , plum , points , proportion , quantum , quota , quotient , quotum , rake-off , ration , segment , serving , slice , split , stake , taste , whack * , allocation , dole , portion , role , allotment , complicity , contingent , royalty
verb
- accord , administer , allot , apportion , assign , be a party to , bestow , cut the pie , deal , dispense , distribute , divide , divide with , divvy , divvy up * , dole out , experience , give and take , give out , go dutch , go fifty-fifty , go halves , go in with , have a hand in , have a portion of , mete out , parcel out , part , partake , participate , partition , pay half , piece up , prorate , quota , ration , receive , shift , slice , slice up , split , split up , take a part of , yield , portion , conduce , allotment , allowance , claim , commission , cut , dividend , division , dole , interest , lot , moiety , participate in , percentage , piece , plowshare , proportion , ratio , stake
Từ trái nghĩa
noun
verb
- be selfish , hold , keep
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Share-beam
Danh từ: cái môn cày, -
Share-cropper
người làm rẽ, người lĩnh canh, -
Share-for-share offer
chào mua cổ phiếu bằng cổ phiếu, -
Share-hawking
sự mua bán cổ phiếu bất hợp pháp, -
Share-holder
người góp cổ phần, -
Share-list
/ ´ʃɛə¸list /, danh từ, bảng giá các loại cổ phần, -
Share-out
/ ´ʃɛə¸aut /, Danh từ: sự phân chia, sự phân phối, sự chia lãi (tính theo cổ phần), tiền chơi... -
Share As
chia sẻ như, -
Share Document
dùng chung tài liệu, -
Share Workbook
chia sẻ sổ làm việc, -
Share account
tài khoản cổ phần, tiền ký quỹ ngân hàng phát triển nhà, -
Share allocation
phân bổ cổ phiếu, -
Share allotment
phân bổ cổ phiếu, sự phân phối cổ phần, -
Share and share alike
Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều -
Share below par value
cổ phiếu dưới mệnh giá, -
Share bone
Danh từ: (giải phẫu) xương mu, -
Share broker
người môi giới chứng khoán, người môi giới cổ phiếu, -
Share capital
cổ phần, vốn cổ phần, alteration of share capital, sự thay đổi vốn cổ phần, authorized share capital, vốn cổ phần được phép... -
Share capital paid up
vốn cổ phần đã đủ góp, vốn cổ phần đã góp đủ, -
Share certificate
Danh từ: giấy chứng nhận có cổ phần trong công ty, chứng chỉ cổ phiếu, chứng chỉ cổ phiếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.