- Từ điển Anh - Việt
Sharing
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự phân chia, sự phân bổ
- time sharing
- sự phân bổ thời gian
Hóa học & vật liệu
sự tham gia
Toán & tin
sự chia sẻ
- cycle sharing
- sự chia sẻ chu kỳ
- DASD sharing
- sự chia sẻ DASD
- disk sharing
- sự chia sẻ đĩa
- file sharing
- sự chia sẻ tập tin
- MPS (multipleport sharing)
- sự chia sẻ nhiều cổng
- multiple port sharing (MPS)
- sự chia sẻ nhiều cổng
- remote file sharing
- sự chia sẻ tập từ xa
- resource sharing
- sự chia sẻ nguồn
- RFS (remotefile sharing)
- sự chia sẻ tập tin từ xa
- segment sharing
- sự chia sẻ đoạn
sự dùng chung
- DASD sharing
- sự dùng chung DASD
- disk sharing
- sự dùng chung đĩa
- file sharing
- sự dùng chung tập tin
- MPS (multipleport sharing)
- sự dùng chung nhiều cổng
- multiple port sharing (MPS)
- sự dùng chung nhiều cổng
- resource sharing
- sự dùng chung nguồn
- RFS (remotefile sharing)
- sự dùng chung tập tin từ xa
- segment sharing
- sự dùng chung đoạn
- single port sharing
- sự dùng chung một cổng
Điện lạnh
sự góp chung
Kỹ thuật chung
sự chia
- cycle sharing
- sự chia sẻ chu kỳ
- DASD sharing
- sự chia sẻ DASD
- disk sharing
- sự chia sẻ đĩa
- file sharing
- sự chia sẻ tập tin
- MPS (multipleport sharing)
- sự chia sẻ nhiều cổng
- multiple port sharing (MPS)
- sự chia sẻ nhiều cổng
- remote file sharing
- sự chia sẻ tập từ xa
- resource sharing
- sự chia sẻ nguồn
- RFS (remotefile sharing)
- sự chia sẻ tập tin từ xa
- segment sharing
- sự chia sẻ đoạn
- single port sharing
- sự chia xẻ cổng đơn
sự phân chia
- block level sharing
- sự phân chia mức khối
- co-channel sharing
- sự phân chia cùng kênh
- cycle sharing
- sự phân chia chu kỳ
- file sharing
- sự phân chia tệp
- frequency band sharing
- sự phân chia dải băng tần
- frequency sharing
- sự phân chia tần số
- geographical sharing
- sự phân chia địa lý
- orbit sharing
- sự phân chia quỹ đạo
- port sharing
- sự phân chia cổng
- resource-sharing network
- sự phân chia tài nguyên
- sharing of frequencies
- sự phân chia tần số
- sharing of the radio-frequency spectrum
- sự phân chia phổ tần số vô tuyến
- spectrum sharing
- sự phân chia dải băng
sự tách
Nguồn khác
- sharing : Corporateinformation
Xây dựng
sự phân chia, sự phân bổ
Kinh tế
dự phần (lời...)
sự chia (tài sản)
sự chia (tài sản...)
sự phân hưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sharing a theater box
ngắt, -
Sharing criterion
chuẩn cứ chia sẻ, -
Sharing files
dùng chung tệp tin, -
Sharing information
thông tin chia sẻ, thông tin dùng chung, -
Sharing model
mô hình phân chia, -
Sharing of frequencies
sự phân chia tần số, -
Sharing of the radio-frequency spectrum
sự phân chia phổ tần số vô tuyến, -
Sharing permissions for a delegate
chia sẻ quyền dùng chung, -
Sharing profit
chia sẻ lợi nhuận, -
Shark
/ ʃa:k /, Danh từ: (động vật học) cá mập, cá mập trắng, người nặn bóp tiền của người... -
Shark-oil
Danh từ: dầu gan cá mập, -
Shark oil
dầu gan cá mập, -
Shark repellent
đẩy lùi kẻ bất lương, -
Shark watcher
người truy tìm kẻ bất lương, -
Sharked
, -
Sharking
, -
Sharkskin
/ ´ʃa:k¸skin /, Danh từ: da cá mập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải sakin (vải dệt có mặt mịn, hơi sáng... -
Sharlty
chòi, -
Sharp
/ ʃɑrp /, Tính từ: sắc, nhọn, bén, rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét, thình lình, đột ngột... -
Sharp's the word!
Thành Ngữ:, sharp's the word !, nhanh lên! chóng lên!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.