- Từ điển Anh - Việt
Shattering explosive
Xem thêm các từ khác
-
Shatterproof
Tính từ: Được làm để cho không vỡ, shatterproof glass for car windscreens, kính không vỡ để làm... -
Shatters
Danh từ số nhiều: những mảnh vỡ, những mảnh gãy, to smash in ( into ) shatters, đập tan ra từng... -
Shattery
Tính từ: dễ vỡ, -
Shattuckite
satukit, -
Shave
/ ʃeiv /, Danh từ: sự cạo (râu, mặt, đầu), cái bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai... -
Shave-crushing machine
bộ bẻ phoi, cái bẻ phoi, -
Shave-hook
Danh từ: cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn), -
Shave hook
móc cạo, mũi cạo hình tim, lưỡi cào, lưỡi nạo, -
Shave tool
dao cà răng, -
Shave tooth
răng cạo, vấu nạo, -
Shaved
, -
Shaved ice
đá mảnh, đá bào, đá mảnh, đá bào, -
Shaved lumber
gỗ bào nhẵn, -
Shaveling
/ ´ʃeivliη /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông sư, -
Shaven
/ ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được... -
Shaver
/ ´ʃeivə /, Danh từ: người cạo, thợ cạo, dao cạo (điện, pin) (như) electric razor, (từ mỹ,nghĩa... -
Shaver oulet
lỗ cắm kiểu dao bào, -
Shavetail
Danh từ: (từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt, -
Shavian
/ ´ʃeiviən /, Tính từ: (thuộc) nhà văn béc-na-sô; theo lối viết của béc-na-sô, Danh... -
Shaving
/ ´ʃeiviη /, Danh từ, số nhiều shavings: sự cạo, sự bào, ( số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.