- Từ điển Anh - Việt
Shearing
Mục lục |
/´ʃiəriη/
Cơ khí & công trình
sự cắt bằng kéo
Kỹ thuật chung
phoi cắt
sự cắt
sự cắt nghiền
sự nghiền cắt
sự trượt
sự xén
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shearing-off
sự cắt (đứt), sự cắt đứt, sự cắt đứt, -
Shearing-stress trajectory
quỹ đạo ứng suất tiếp, -
Shearing acting
tác dụng cắt, lực cắt, -
Shearing area
diện tích cắt, -
Shearing clutch
ly hợp tự cắt khi quá tải, -
Shearing crack
vết nứt biến dạng, vết nứt do cắt, -
Shearing crocodile machine
máy cắt tôn kiểu đòn bẩy, kéo cắt tôn, -
Shearing cut
lát cắt đứt gãy, sự cắt, -
Shearing deformation
biến dạng cắt, biến dạng trượt, -
Shearing failure
sự phá hoại do cắt, sự phá hỏng do cắt, -
Shearing flow
dòng sát, dòng trượt, dòng xát, dòng cắt, -
Shearing force
lực cắt, lực sát, lực trượt, lực ngang; lực cắt, lực cắt, -
Shearing force diagram
biểu đồ lực cắt, -
Shearing limit
giới hạn chống cắt, -
Shearing line
đường cắt, -
Shearing machine
cái kéo máy, máy cắt xén, dao cắt, máy cắt tấm, máy cắt tôn, máy cắt, máy hớt, máy xén, máy cắt tấm, máy cắt tôn, -
Shearing machine table
bàn máy cắt đứt, -
Shearing modulus
môđun dịch chuyển, môđun chống cắt, môđun trượt, -
Shearing modulus of elasticity
môđun đàn hồi chống cắt, môđun đàn hồi loại hai, môđun đàn hồi ngang, môđun đàn hồi trượt, -
Shearing moment
mômen cắt ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.