- Từ điển Anh - Việt
Shears
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Dụng cụ để xén (to, hình dạng (như) cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu..)
Cơ khí & công trình
vách bên (thân máy)
Kỹ thuật chung
cái kéo to
cần trục
kéo
kéo cắt kim loại
dao cắt
dụng cụ cắt
đường trượt
lưỡi cắt
giá đỡ
mặt trượt
máy cắt
máy cắt (đứt)
máy cắt đứt
máy đột
Cơ - Điện tử
Cái kéo, máy cắt, mặt trượt,đường trượt
Xây dựng
cái kéo, bộ kéo, máy cắt, mặt trượt, đường trượt (ở máy móc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shears and punch combination
máy kết hợp cắt và đục lỗ, -
Shears bench
kéo cắt cố định, -
Shears mouth
độ mở kéo, -
Sheartail
/ ´ʃiə¸teil /, danh từ, (động vật học) chim ruồi, -
Shearwall
tường (tăng cứng) chống cắt, -
Shearwater
/ ´ʃiə¸wɔ:tə /, Danh từ: (động vật học) chim hải âu, -
Sheat-fish
/ ´ʃi:t¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá nheo Âu, -
Sheath
/ ʃiθ /, Danh từ, số nhiều sheaths: bao, vỏ (gươm, dao); ống, vỏ bọc ngoài (của dây điện..),... -
Sheath-fish
cá nheo, -
Sheath-knife
Danh từ, số nhiều sheath-knives: dao găm, -
Sheath-reshaping converter
bộ biến đổi tạo dạng vỏ (ống dẫn sóng), -
Sheath bonding
việc nối vỏ cáp, -
Sheath column
bẹ lá (hành), -
Sheath current
dòng điện vỏ (cáp), -
Sheath flame
phần ngoài ngọn lửa hàn, -
Sheath of electrical cable
vỏ dây điện, -
Sheath of eyeball
bao nhãn cầu, -
Sheath of the prostate
bao tuyến tiền liệt, -
Sheath pile
cọc tấm, cọc ván, -
Sheath tab
phiếu danh bảng tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.