- Từ điển Anh - Việt
Sheepish
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃi:piʃ/
Thông dụng
Tính từ
Bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abashed , ashamed , chagrined , diffident , docile , foolish , guilty , mortified , retiring , self-conscious , shamefaced , silly , tame , timid , timorous , uncomfortable , bashful , embarrassed , meek , over-modest , ovine , passive , shy , unassertive
Từ trái nghĩa
adjective
- aggressive , bold , unashamed , unembarrassed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sheepishly
Phó từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng, -
Sheepishness
/ ´ʃi:piʃnis /, danh từ, sự bẽn lẽn, sự e lệ, sự ngượng ngùng, -
Sheepman
Danh từ: người nuôi cừu, người chăn cừu, -
Sheeps foot roller
trục lăn chân đê, -
Sheepshank
/ ´ʃi:p¸ʃæηk /, Danh từ: cẳng cừu, vật gầy gò khẳng khiu, (hàng hải) nút cẳng cừu (một... -
Sheepskin
/ ´ʃi:p¸skin /, Danh từ: thảm làm bằng da cừu, chăn làm bằng da cừu, da cừu (để đóng sách...),... -
Sheer
/ ʃiə /, Tính từ: không giới hạn, không kiểm soát, chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn,... -
Sheer-depth ratio
tỷ số giữa độ cong dọc boong và chiều cao mạn, -
Sheer-legs
/ ´ʃiə¸legz /, như sheers, -
Sheer-plan
sự chiếu dọc, -
Sheer aft
cong vểnh về phía đuôi (cấu tàu), -
Sheer drawing
bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên, -
Sheer fence
kết cấu để tránh va đập vào trụ cầu, -
Sheer forward
cong vênh về phía mũi (kết cấu tàu), -
Sheer leg
cần máy trục, -
Sheer line
đường cong boong, đường cong vểnh lên (đóng tàu), -
Sheer off
ra khơi (đạo hàng), -
Sheer plan
bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên trên, -
Sheered
, -
Sheerer
máy cắt (đứt) cơ khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.