- Từ điển Anh - Việt
Sheet pile bulkhead
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
tường chắn bằng cọc tấm
Kỹ thuật chung
đê quai bằng cọc tấm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sheet pile cell
ngăn bằng cọc tấm, -
Sheet pile coffer-dam
vòng vây ván cừ, vòng vây cọc ván, -
Sheet pile cofferdam
đê quai ván cừ, đê quai bằng cọc tấm, -
Sheet pile curtain
vách ván cừ chống them, vách ván cừ chống thấm, -
Sheet pile cut-off
tường chắn bằng cọc tấm, -
Sheet pile driver
thiết bị đóng cọc, -
Sheet pile driving
đóng cọc cừ, -
Sheet pile driving equipment
thiết bị đóng cọc màn cừ, thiết bị đóng cọc màn cừ, thiết bị đóng cọc, -
Sheet pile enclosure
hàng rào cọc tấm, -
Sheet pile extraction
sự nhổ cọc ván cừ, -
Sheet pile hammer
búa đóng cọc cừ, búa đóng cọc bản, -
Sheet pile on frame
hàng cọc ván có khung định hướng, -
Sheet pile pulling (out)
sự nhổ cọc ván cừ, -
Sheet pile retaining wall
tường chắn đất bằng cọc tấm, -
Sheet pile screen
tấm chắn bằng cọc tấm, -
Sheet pile vibratory driver
máy đóng cọc tấm kiểu rung, -
Sheet pile wall
tường bằng cọc tấm, tường cọc ván, -
Sheet pile wall, sheetpilling
cọc ván, -
Sheet piles
cọc tấm bằng kim loại, -
Sheet piling
hàng cọc ván, màn cọc tấm, màn cừ chống thấm, sự đóng cọc vỉa, sự đóng ván cừ, tường cừ, hàng ván cừ, sự đóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.