- Từ điển Anh - Việt
Sheetrock
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
đá phiến
Giải thích EN: The trade name for a plasterboard commonly used in housing construction, consisting of a sheet of pressed gypsum covered on each face with paper.Giải thích VN: Tên thương mại của một tấm vữa được sử dụng trong việc xây nhà. Nó gồm một một tấm thạch cao ép được phủ giấy lên trên hai mặt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sheets
, -
Sheetwise form
dạng in từng tay bông, -
Shef
Toán & tin: (tôpô học ) bó, chùm, shef of planes shef, chùm mặt phẳng, coherent shef, bó đính, bó... -
Sheffield lime
vật liệu đánh bóng, -
Sheik
/ ʃeik /, danh từ, tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn ( a-rập), lãnh tụ hồi giáo, người hay bắt nạt vợ, (từ lóng) người... -
Sheikdom
/ ´ʃeikdəm /, như sheikhdom, -
Sheikh
/ ʃeik /, như sheik, -
Sheikhdom
/ ´ʃeikdəm /, danh từ, lãnh thổ do một sheikh cai trị, -
Sheila
Danh từ: ( uc, neusealand) cô gái, phụ nữ trẻ, -
Sheitered housing
nhà nương tựa, nhà nương tựa., -
Shekaree
như shikaree, -
Shekarry
như shikaree, -
Shekel
/ ʃekl /, Danh từ, số nhiều shekels: Đơn vị tiền tệ ở ixraen, Đơn vị trọng lượng của do... -
Sheldrake
Danh từ, số nhiều .shelduck: (động vật học) loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùng ven... -
Shelduck
Danh từ: Số nhiều của .sheldrake: giống cái của sheldrake, -
Shelf
/ ʃɛlf /, Danh từ, số nhiều .shelves: kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên), mặt, thềm; chỗ... -
Shelf-life
Danh từ: thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng, -
Shelf-live (paint)
thời hạn sử dụng, -
Shelf-mark
Danh từ: dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách (con số đánh trên quyển sách để chỉ rõ... -
Shelf angle
góc ván khuôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.