- Từ điển Anh - Việt
Shell-and-tube exchanger
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Shell-and-tube heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt ống-vỏ (ống chùm), -
Shell-and-tube liquefier
bình hóa lỏng ống chùm, bình hóa lỏng ống vỏ, -
Shell-and-tube receiver
bình chứa ống chùm, bình chứa ống vỏ, -
Shell-and-tube vessel
bình chứa ống chùm, bình chứa ống vỏ, bình ống chùm, bình ống vỏ, -
Shell-bark
như shagbark, -
Shell-company
công ty hình thức, công ty vỏ, -
Shell-end mill
dao phay trụ cán lắp, -
Shell-fire
Danh từ: sự nã trái phá, -
Shell-hardened carbon steel shaft
trục thép cacbon tôi mặt ngoài, -
Shell-hardened carbon steel sheetlike
hộp thép cacbon tôi mặt ngoài, áo khuôn cacbon tôi mặt ngoài, ống bọc (chày vuốt sâu) thép cacbon tôi mặt ngoài, thân (bình... -
Shell-hardened shellaced
được tôi mặt ngoài, -
Shell-heap
/ ´ʃel¸hi:p /, danh từ, Đống vỏ sò (thời tiền sử), -
Shell-jacket
/ ´ʃel¸dʒækit /, danh từ, Áo bluzông (của sĩ quan) (như) shell, -
Shell-like
hình vỏ sò, -
Shell-like fracture
vết vỡ giống vỏ sò, -
Shell-like structure
cấu trúc dạng vỏ sò, -
Shell-lime
Danh từ: vôi vỏ sò (tôi từ vỏ sò hến), -
Shell-mill arbor
trục dao phay trụ ghép, -
Shell-mold material
vật liệu khuôn vỏ, -
Shell-molded casting
sự đúc trong khuôn vỏ mỏng, sự đúc (trong) khuôn vỏ mỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.