- Từ điển Anh - Việt
Shielding
Nghe phát âmMục lục |
/ʃi:ldiŋ/
Bóng đá
- Positioning between the ball and an opponent attempting to gain possession.
Cơ khí & công trình
sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)
Toán & tin
sự chắn, sự che
Điện
sự bọc chắn
Điện lạnh
sự chắn điện
Kỹ thuật chung
chắn
- acoustic shielding
- màn chắn âm
- acoustic shielding
- sự chắn âm
- barrier shielding
- kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
- diamagnetic shielding of the nucleus
- sự chắn nghịch từ hạt nhân
- dielectric shielding
- chắn điện môi
- electric shielding
- chắn điện
- electromagnetic shielding
- chắn điện từ
- electrostatic shielding
- chắn tĩnh điện
- graphite shielding
- lớp chắn graphit
- liquid nitrogen shielding
- chắn bằng nitơ lỏng
- magnetic shielding
- chắn từ tính
- magnetic shielding
- chắn từ
- magnetic shielding
- sự chắn bằng từ
- magnetic shielding
- sự che chắn từ (trường)
- magnetostatic shielding
- chắn từ tĩnh
- magnetostatic shielding
- chắn từ
- radiation shielding
- chắn bức xạ
- radiation shielding glass
- kính chắn bức xạ
- radio shielding
- lớp chắn vô tuyến
- RF shielding
- chắn RF
- RF shielding
- sự chắn cao tần
- RF shielding
- sự chắn RF
- self-shielding
- sự tự chắn
- self-shielding
- tự chắn
- shielding plate
- tấm chắn mái
- shielding plate
- tấm chắn nóc
- shielding protection of coverings
- sự chắn của kết cấu bao che
- shielding ratio
- tỷ số chắn
- topological shielding
- hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét)
che
hiệu ứng màn chắn
sự chắn
sự che
sự che chắn
- magnetic shielding
- sự che chắn từ (trường)
Xây dựng
che chắn [sự che chắn]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shielding angle
góc bảo vệ, -
Shielding due to the ionosphere
sự che khuất do ion quyển, sự che khuất do tầng điện ly, -
Shielding effect
hiệu ứng màn che, -
Shielding factor
hệ số che, -
Shielding gas delivery
sự thổi khí bảo vệ, -
Shielding glass
kính bảo vệ, radiation shielding glass, kính bảo vệ chống bức xạ -
Shielding material
vật liệu chắn, -
Shielding plate
tấm chắn mái, tấm chắn nóc, -
Shielding protection of coverings
sự chắn của kết cấu bao che, -
Shielding ratio
tỷ số chắn, -
Shieldless
Tính từ: không có người bảo vệ, không có vật che chở, -
Shields
, -
Shieling
/ ´ʃi:liη /, Danh từ: ( Ê-cốt) đồng cỏ, nhà tranh vách đất, lều, lán (cho người chăn cừu,... -
Shiff
dịch chuyển [sự dịch chuyển], -
Shiffing bearing
gối di động, -
Shift
/ ʃift /, Danh từ: sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..), sự luân phiên (của cây... -
Shift-In (SI)
đưa vào, dịch vào, -
Shift-JIS
bộ chữ shift-jis, -
Shift-Out (SO)
dịch ra từ thanh ghi, -
Shift-SI
bằng mã, chuyển vào mã, dưới mã,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.