- Từ điển Anh - Việt
Shipper's weight
Xem thêm các từ khác
-
Shipper beef
thịt bò hảo hạng, -
Shipper rod
thanh gạt, cần gạt (thay đổi hành trình), -
Shippers
, -
Shipping
/ ´ʃipiη /, Danh từ: tàu thuyền (nói chung; của một nước, ở một hải cảng), việc vận chuyển... -
Shipping-agent
/ ´ʃipiη¸eidʒənt /, danh từ, Đại lý tàu biển, đại lý hàng hải, -
Shipping-articles
/ ´ʃipiη¸a:tiklz /, danh từ số nhiều, hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ), -
Shipping-bill
/ ´ʃipiη¸bil /, danh từ, giấy biên nhận chở hàng, -
Shipping-master
/ ´ʃipiη¸ma:stə /, Danh từ: viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng trên tàu (giữa thuyền... -
Shipping-office
/ ´ʃipiη¸ɔfis /, danh từ, hãng đại lý tàu thuỷ; hãng tàu thuỷ, phòng hợp đồng trên tàu (nơi làm việc của viên chức... -
Shipping-point inspection
sự kiểm tra lại điểm rót hàng, -
Shipping (and forwarding) agent
người giao nhận, -
Shipping address
địa chỉ giao hàng, -
Shipping agency
công ty vận tải biển, đại lý tàu biển, đại lý vận tải biển, -
Shipping agent
đại lý vận tải biển, đại lí chở hàng, -
Shipping agent (shipping-agent)
đại lý thuyền vụ, người đại lý chuyên chở, người đại lý giao nhận hàng xuất nhập khẩu, người đại lý tàu biển,... -
Shipping and traffic
vận tải thủy bộ, -
Shipping articles
hợp đồng thuê mướn thuyền viên, hợp đồng thuê thủy thủ, -
Shipping bill
giấy khai tái xuất, giấy (cho phép chất) chở hàng hóa, giấy khai hải quan tên và quy cách hàng tái xuất khẩu, giấy khai tái... -
Shipping box
hộp đựng hàng gửi tàu biển, thùng đựng hàng gửi tàu biển, -
Shipping business
ngành trang bị tàu biển, ngành vận tải biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.