Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shipwreck

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃip¸rek/

Thông dụng

Danh từ

Nạn đắm tàu; sự đắm tàu
(nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn
the shipwreck of one's fortune
sự phá sản
to make shipwreck
bị thất bại, bị phá sản
to make (suffer) shipwreck of one's hopes
hy vọng bị tiêu tan

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sự đắm tàu

Kinh tế

nạn đắm tàu
nạn đắm tàu, sự chìm tàu
sự chìm tàu
xác tàu đắm, chìm

Xem thêm các từ khác

  • Shipwrecked

    bị đắm tàu,
  • Shipwright

    / ´ʃip¸rait /, Danh từ: thợ đóng tàu, Xây dựng: thợ đóng tàu,
  • Shipwright's workshop

    xưởng đóng tàu,
  • Shipyard

    / ´ʃip¸ja:d /, Danh từ: xưởng đóng tàu, Xây dựng: âu thuyền (xưởng...
  • Shipyard eye

    viêm giác-kết mạc dịch,
  • Shipyard workers

    công nhân xưởng đóng tàu,
  • Shipyardeye

    viêm giác-kết mạc dịch,
  • Shir

    / ʃə: /, như shirr,
  • Shire

    / ´ʃaiə /, Danh từ: quận, huyện, ( the shires) ( số nhiều) một số quận vùng trung du england và...
  • Shire-horse

    Danh từ: ngựa thồ,
  • Shire-town

    Danh từ: châu thành,
  • Shirk

    / ʃə:k /, Ngoại động từ: chuồn, trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...) vì lười,...
  • Shirker

    / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider...
  • Shirr

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đai chun, dải chun, sợi chun (dệt vào trong vải, (như) ở cổ bít tất),...
  • Shirt

    / ʃɜːt /, Danh từ: Áo sơ mi, Xây dựng: sơ mi, Kỹ...
  • Shirt-front

    / ´ʃə:t¸frʌnt /, danh từ, phần trước của áo sơ mi (nhất là phần trước của sơ mi trắng đứng đắn có hồ cứng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top