- Từ điển Anh - Việt
Shop supplies
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Shop test
sự thử ở nhà máy, kiểm tra tại xưởng, -
Shop track
đường sắt trong xưởng, -
Shop traffic
sự buôn bán trong cửa hàng, -
Shop transport
vận chuyển trong phân xưởng, -
Shop van
xe cơ xưởng, -
Shop ventilator
quạt phân xưởng, -
Shop weld
hàn tại xưởng, -
Shop welding
hàn trong xưởng, sự hàn tại công xưởng, -
Shop window
Danh từ: tủ kính bày hàng, Kinh tế: tủ kính bày hàng, to have everything... -
Shop window refrigeration
làm lạnh cửa sổ cửa hàng, -
Shop without (going) shopping
cửa hàng giao tận nhà, cửa hàng khỏi đi mua, -
Shopaholic
Danh từ: cách gọi thông tục của thuật ngữ oniomania (xung động mua), chỉ những người nghiện... -
Shopfront
tường kính ở cửa hàng, -
Shopgirl
như shop-girl, -
Shopkeeper
/ ´ʃɔp¸ki:pə /, Danh từ: người chủ hiệu (như) storekeeper, Kinh tế:... -
Shopkeeper (shop keeper)
chủ tiệm (nhỏ), tiểu thương nhân, người bán hàng lẻ, -
Shoplifting (shop-lifting)
việc trà trộn ăn cắp ở cửa hàng, -
Shopman
/ ´ʃɔpmən /, Danh từ: người chủ hiệu, người bán hàng, Kinh tế:... -
Shopped
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.