- Từ điển Anh - Việt
Short-range
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃɔ:t¸reindʒ/
Thông dụng
Tính từ
Ngắn hạn
Tầm ngắn (về tên lửa..)
Chuyên ngành
Xây dựng
bãi cỏ (tầm) hẹp
Điện lạnh
tác dụng gần
tầm gần
tầm ngắn
- short-range action
- tác dụng tầm ngắn
Kinh tế
đoản kỳ
đoản kỳ (hỏa tiễn)
ngắn hạn
- short-range forecast
- dự báo (trong) ngắn hạn
tầm ngắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Short-range action
tác dụng gần, tác dụng tầm ngắn, -
Short-range fading
fađin gần, -
Short-range force
lực tầm gần, -
Short-range forces
lực tác dụng ngắn, lực tác dụng tầm ngắn, -
Short-range forecast
sự dự báo ngắn hạn, dự báo ngắn hạn, dự báo (trong) ngắn hạn, -
Short-range order
trật tự gần, -
Short-range prediction
sự dự báo ngắn hạn, -
Short-range radar
rađa sóng ngắn, -
Short-rangeorder
trật tự gần, -
Short-red brittle
dòn nóng, -
Short-rib
Danh từ: (giải phẫu) xương sườn cụt, -
Short-run Philips curve
đường philips ngắn hạn, -
Short-run casting
vật đúc hụt, vật đúc rót thiếu, -
Short-run policy
chính sách ngắn hạn, -
Short-run test
sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn, -
Short-sale rule
quy tắc bán non, -
Short-scale production
sự sản xuât loạt nhỏ, -
Short-selling contract
hợp đồng bán khống, -
Short-set curd
cục sữa đông tụ nhanh, -
Short-shipped goods
hàng chất hụt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.