- Từ điển Anh - Việt
Shortly
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃɔ:tli/
Thông dụng
Phó từ
Trong thời gian ngắn; không lâu; sớm
- shortly afterwards
- ngay sau đó
- coming shortly
- sẽ đến ngay
Một cách vắn tắt; ngắn gọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- anon , any minute now , before long , by and by , in a little while , presently , proximately , quickly , soon , concisely , curtly , immediately , in a trice , pronto
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shortness
Danh từ: sự ngắn gọn, sự tinh giòn, sự giòn, độ giòn, độ giòn, tính dễ giòn, tính dễ vỡ,... -
Shortometer
thiết bị đo, -
Shorts
/ ʃɔ:rt /, Danh từ số nhiều: quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao... -
Shortstop
Danh từ: chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh), -
Shortwave band
dải sóng ngắn, -
Shortwave diathermy
điện nhiệt sóng ngắn, thấu nhiệt sóng ngắn, -
Shortwave radiation
bức xạ sóng ngắn, -
Shortwave satellite
vạch kèm sóng ngắn, -
Shortwavelength approximation
phép gần đúng sóng ngắn, -
Shorty
/ ´ʃɔ:ti /, Danh từ: (thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn... -
Shot
/ ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn... -
Shot-drilling
khoan bằng đạn nổ, -
Shot-firer
mìn [người nổ mìn], Danh từ: người giật mìn (phá đá...) -
Shot-firing cable
cáp nổ mìn, dây dẫn nổ, -
Shot-firing circuit
mạch nổ mìn, mạch dẫn nổ, -
Shot-fring cable
cáp dẫn nổ, -
Shot-hole
giếng bắn mìn, lỗ bắn mìn, -
Shot-hole drilling
khoan nổ địa chấn, -
Shot-peen
phun bi làm sạch, phun bi tăng bền, -
Shot-peened
được phun bi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.