- Từ điển Anh - Việt
Shotpeen
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Shotpeening
sự phun bi, -
Shots
phát, -
Shotted
/ ´ʃɔtid /, tính từ, Được tạo thành hạt, -
Shotten
/ ʃɔtn /, Tính từ: Đã đẻ trứng (cá), -
Shotting
Danh từ: sự tạo hạt, sự tạo hạt (kim loại), -
Shotty
Tính từ: tròn và cứng ( nhưỵ viên đạn), -
Should
/ ʃud, ʃəd, ʃd /, Thời quá khứ của .shall: ( trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai... -
Shoulder
/ 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động... -
Shoulder-bag
/ ´ʃouldə¸bæg /, danh từ, túi khoác vai, -
Shoulder-belt
/ ´ʃouldə¸belt /, danh từ, dây đeo súng (quàng qua vai), -
Shoulder-blade
Danh từ: (giải phẫu) xương vai, -
Shoulder-board
Danh từ: huy hiệu đeo ở cầu vai, -
Shoulder-flash
Danh từ: quân hiệu đeo ở cầu vai, -
Shoulder-high
Tính từ: cao đến vai, cao ngang vai, -
Shoulder-knot
/ ´ʃouldə¸nɔt /, danh từ, dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...) -
Shoulder-length
/ ´ʃouldə¸leηθ /, tính từ, (tóc) dài chấm vai, -
Shoulder-loop
Danh từ: (quân sự) cầu vai (như) shoulder-strap, -
Shoulder-mark
Danh từ: phù hiệu vai (trong hải quân mỹ), -
Shoulder-strap
/ ´ʃouldə¸stræp /, danh từ, (quân sự) cầu vai (như) shoulder-loop, dây đeo (để giữ cái nịt coocxê, quần áo ngủ..), -
Shoulder-strap resonance
âm vang trên xương đòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.