Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shout

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃaʊt/

--

Thông dụng

Danh từ

Sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn
( Mỹ, Uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống)
it is my shout
đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu
buy a shout
khao một chầu

Nội động từ

La hét, hò hét, reo hò
to shout at the top of one's voice
gân cổ lên mà hét
to shout for joy
reo hò vui sướng
Quát tháo, thét
Don't shout at me
Đừng quát tôi

Ngoại động từ

Nói to cái gì
I shouted my name to the teacher
tôi hét to tên tôi cho thầy giáo nghe
(từ lóng) khao, thết
to shout someone a drink
khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu
to shout somebody down
hét lên để ngăn không cho ai nói

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bark , bawl , bellow , call , cheer , clamor , cry , howl , hue , roar , salvo , scream , screech , shriek , squall , squawk , tumult , vociferation , whoop * , yammer * , yap * , yawp * , yell , halloo , holler , acclamation , fulmination , hallelujah , hoot , hosanna , outcry
verb
bawl , bay , bellow , call out , cheer , clamor , exclaim , holler * , raise voice , roar , scream , screech , shriek , squall , squawk , vociferate , whoop * , yammer * , yap * , yawp * , yell , bluster , call , cry , halloo , holler , whoop , yawp , blare , acclaim , bark , crow , fulminate , hoot , howl , hurrah , noise , rejoice , root , yelp

Từ trái nghĩa

noun
whimper
verb
whimper

Xem thêm các từ khác

  • Shouting

    / ´ʃautiη /, danh từ, tiếng hò hét; tiếng reo hò, (từ lóng) sự khao, sự thết, be all over bar the shouting, mọi việc đã xong...
  • Shouting distance

    Danh từ: ( mỹ) khoảng cách ngắn,
  • Shouts

    ,
  • Shove

    / ʃʌv /, Danh từ: sự xô đẩy một cách thô bạo; cú đẩy (mạnh), lõi thân cây lạnh, Ngoại...
  • Shove-halfpenny

    Danh từ: Đáo vạch (một kiểu đánh đáo trong các quán rượu), trò chơi đẩy đĩa trên sàn tàu,...
  • Shove fault

    phay nghịch chờm,
  • Shove joint

    mạch khối xây ngoãm,
  • Shove moraine

    băng tích đẩy,
  • Shove under

    tàu, (sà lan) bị ngập trong nước khi chạy nhanh quá,
  • Shoved

    ,
  • Shovel

    / ʃʌvəl /, Danh từ: cái xẻng, bộ phận của chiếc máy ủi đất lớn (có thể xúc được đất.....
  • Shovel(l)er

    thợ xúc, máy xúc, gàu xúc,
  • Shovel-nose

    Danh từ: (động vật học) cá đuôi nhám,
  • Shovel-nosed

    Tính từ: có mũi to và tẹt,
  • Shovel-nosed tool

    dao đuôi én,
  • Shovel-piled disposal area

    bãi thải dùng máy xúc,
  • Shovel-type loader

    máy chất tải kiểu gàu,
  • Shovel axle

    trục bánh xe máy xúc,
  • Shovel boom

    cần máy súc, cần máy xúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top