- Từ điển Anh - Việt
Shove
Nghe phát âmMục lục |
/ʃʌv/
Thông dụng
Danh từ
Sự xô đẩy một cách thô bạo; cú đẩy (mạnh)
Lõi thân cây lạnh
Ngoại động từ
Xô đẩy ( ai/cái gì) một cách thô bạo
(thông tục) nhét; đặt (cái gì) một cách cẩu thả (vào chỗ nào đó)
(thông tục) rời đi, đi khỏi (một mệnh lệnh)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- boost , buck , bulldoze * , cram , crowd , dig , drive , elbow , hustle , impel , jab , jam , jostle , nudge , poke , press , prod , propel , shoulder , thrust , push , ram , bump , force , shunt
phrasal verb
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shove-halfpenny
Danh từ: Đáo vạch (một kiểu đánh đáo trong các quán rượu), trò chơi đẩy đĩa trên sàn tàu,... -
Shove fault
phay nghịch chờm, -
Shove joint
mạch khối xây ngoãm, -
Shove moraine
băng tích đẩy, -
Shove under
tàu, (sà lan) bị ngập trong nước khi chạy nhanh quá, -
Shoved
, -
Shovel
/ ʃʌvəl /, Danh từ: cái xẻng, bộ phận của chiếc máy ủi đất lớn (có thể xúc được đất..... -
Shovel(l)er
thợ xúc, máy xúc, gàu xúc, -
Shovel-nose
Danh từ: (động vật học) cá đuôi nhám, -
Shovel-nosed
Tính từ: có mũi to và tẹt, -
Shovel-nosed tool
dao đuôi én, -
Shovel-piled disposal area
bãi thải dùng máy xúc, -
Shovel-type loader
máy chất tải kiểu gàu, -
Shovel axle
trục bánh xe máy xúc, -
Shovel boom
cần máy súc, cần máy xúc, -
Shovel car
máy xúc một gàu, -
Shovel dipper
gàu máy xúc, gàu máy xúc, -
Shovel dozer
máy ủi có gầu xúc, -
Shovel dredge
máy xúc một gàu, máy xúc một gàu, -
Shovel dredger
máy xúc một gàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.