- Từ điển Anh - Việt
Shrink to Fit
Xem thêm các từ khác
-
Shrink tunnel for sleeve sealing
ống co dùng cho hàn ống mềm, -
Shrink tunnel for sleeving
ống co để làm ống lót, -
Shrink wrapped
được bọc dưới lớp màng co rút được, -
Shrink wrapping
bao gói co giãn, -
Shrinkable
/ ´ʃriηkəbl /, Tính từ: có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co,Shrinkable film
màng (có khả năng) co ngót, màng co ngót được,Shrinkage
/ ´ʃriηkidʒ /, Danh từ: sự co; độ co (của vải...); phần co lại, sự hụt cân (của súc vật...Shrinkage-compensating cement
xi măng bù co ngót,Shrinkage allowance
dung sai co ngót, dung sai độ co, độ co, độ (sai lệch) co ngót cho phép,Shrinkage and temperature reinforcement
gia cường chống ứng suất co ngót và ứng suất do nhiệt độ,Shrinkage bar
thanh chịu co ngót,Shrinkage cavity
rỗ co, lõm co, rỗ khí, lõm co, lõm co, lõm co, rỗ co, rỗ khí,Shrinkage coefficient
hệ số co, hệ số co ngót,Shrinkage compensating concrete
bê tông không co ngót,Shrinkage control
kiểm tra độ co ngót,Shrinkage crack
vết nứt (do) co ngót, nứt do co, nứt do co ngót, vết nứt do co, vết nứt do co ngót,Shrinkage cracking
sự nứt do co ngót,Shrinkage deformation
biến dạng do co ngót,Shrinkage demormation
biến dạng do co ngót,Shrinkage factor
hệ số co, hệ số co ngót, hệ số co ngót,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.