- Từ điển Anh - Việt
Shunter's pole
Xem thêm các từ khác
-
Shunter lamp
đèn tín hiệu dồn, -
Shunting
/ ´ʃʌntiη /, Danh từ: (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường, (điện học) sự mắc... -
Shunting chart
kế hoạch dồn, -
Shunting cost
chi phí dồn, -
Shunting device
dụng cụ mắc mạch rẽ, dụng cụ mắc sun, -
Shunting engine
đầu máy dồn toa, đầu máy ghép đoàn tàu, đầu máy lập tàu, -
Shunting foreman
trưởng đồn, -
Shunting locomotive
đầu máy dồn, đầu máy dồn tàu, đầu máy ghép đoàn tàu, đầu máy lập tàu, -
Shunting siding
đường nhánh (để lập đoàn), đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray phân loại tàu, -
Shunting station
trạm rẽ đường, trạm bẻ ghi rẽ đường, ga chọn tàu, -
Shunting switch
cái rẽ mạch, công tắc mắc mạch rẽ, công tắc mắc sun, công tắc rẽ mạch, cái chuyển mạch rẽ, -
Shunting track
đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu, -
Shunting tractor
máy kéo lai dắt, máy kéo đẩy toa tàu, -
Shunting winch
tời dồn tàu, tời lập tàu, -
Shunting yard
bãi dồn lập tàu, trạm dồn tàu, đường dồn tàu, đường dồn tàu, ga phân loại tàu, ga dồn tàu, bãi phân loại, sân ga chọn... -
Shush
/ ʃuʃ /, Thán từ: im lặng! im đi!, Ngoại động từ: bảo ai im lặng,... -
Shushed
, -
Shushing
, -
Shut
/ ʃʌt /, Ngoại động từ: Đóng, khép, đậy, nút, nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng),... -
Shut-down
Danh từ: sự ngừng hoạt động kinh doanh tạm thời, sự ngừng hoạt động kinh doang mãi mãi, ngừng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.