- Từ điển Anh - Việt
Shut out
Mục lục |
Kinh tế
bị để lại
bị loại
thải ra
thải trù
thải trừ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bar , beleaguer , block out , blockade , close , conceal , cover , debar , discontinue , evict , fence off , hide , keep out , lock out , mask , obstruct , ostracize , refuse , screen , seclude , shroud , shut off , veil , shut
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shut out cargo
hàng bị loại, không đưa xuống tàu, -
Shut out memo
bản liệt kê hàng loại (vì không còn đủ chỗ chất lên tàu), bảng liệt kê hàng loại (vì không còn đủ chỗ chất lên tàu),... -
Shut somebody's mouth
Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng -
Shut the book
ngưng đình chỉ giao dịch qua lại, -
Shut the window
nâng cao lãi suất, -
Shut the window (to ...)
nâng cao lãi suất, -
Shut up!
Thành Ngữ:, shut up !, câm mồm! -
Shut your gob
Thành Ngữ:, shut your gob, câm mồm! -
Shutdown
/ ´ʃʌt¸daun /, Toán & tin: sự ngừng, tắt máy, Xây dựng: sập... -
Shutdown (shut-down)
sự đóng cửa, tạm ngừng hoạt động (của một nhà máy ...) -
Shutdown (vs)
tắt máy, -
Shutdown circuit
mạch ngắt dòng, -
Shutdown maintenance
bảo dưỡng khi đóng cửa, bảo quản khi đóng cửa, -
Shutdown of a reactor
sự dừng lò phản ứng, -
Shutdown procedure
quy trình dừng máy (tàu vũ trụ), -
Shutdown sensor
bộ cảm biến dừng (tàu vũ trụ), -
Shutdown time
thời gian tắt máy, thời gian ngừng, -
Shute wire
dây đan ngang (đan dây), -
Shutoff
cầu đóng, cái khóa, sự dừng, van bít, -
Shutoff device
cầu dao ngừng máy, công tắc ngắt mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.