- Từ điển Anh - Việt
Shuttle conveyer
Xem thêm các từ khác
-
Shuttle conveyor
băng tải kiểu thoi, băng tải lắc, băng chuyển khứ hồi, -
Shuttle diplomacy
Danh từ: sự ngoại giao con thoi (thuật (ngoại giao) đòi hỏi nhà (ngoại giao) đi lại tới lui giữa... -
Shuttle helicopter
máy bay trực thăng con thoi (vận tải), -
Shuttle kiln
lò hình con thoi, -
Shuttle printer
máy in con thoi, -
Shuttle service
Danh từ: hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn (xe búyt, xe lửa..), Giao... -
Shuttle space ship
tàu vũ trụ con thoi, -
Shuttle spindle
cọc thoi, trục thoi, -
Shuttle tanker
tàu chở con thoi (vận tải), -
Shuttle traffic
dịch vụ con thoi, chuyển động con thoi, giao thông kiểu con thoi, giao thông con thoi, -
Shuttle train
tàu chạy đường ngắn, Danh từ: xe lửa chạy đường ngắn, -
Shuttle valve
van tịnh tiến đảo chiều, van con thoi, van đổi áp suất, -
Shuttlecock
/ ´ʃʌtl¸kɔk /, Danh từ: quả cầu lông (như shuttle ), Từ đồng nghĩa:... -
Shy
/ ʃaɪ /, Tính từ: nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu;... -
Shyer
/ ´ʃaiə /, danh từ, người bẽn lẽn, -
Shylock
/ ´ʃai¸lɔk /, Danh từ: kẻ cho vay nặng lãi, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Shyly
Phó từ: nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, -
Shyness
/ ´ʃainis /, danh từ, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.