- Từ điển Anh - Việt
Sialosis
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
chứng ứa nước bọt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sialostenosis
(sự) hẹp ống nước bọt, -
Sialosyrinx
bơm rứa ống nước bọt, rò tuyến nước bọt, -
Sialotic
thuộc chảy nước bọt, -
Sialozemia
(chứng) đatiết nước bọt, -
Siamang
Danh từ: (động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người), -
Siamese
/ ¸saiə´mi:z /, Tính từ: (thuộc) thái lan, (thuộc) nhân dân thái lan, (thuộc) ngôn ngữ thái lan,... -
Siamese cat
Danh từ: mèo xiêm, mèo thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi... -
Siamese connection
sự nối đôi, -
Siamese share
cổ phiếu sinh đôi, -
Siamese twins
Danh từ: anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác, sinh đôi thái lan, -
Siamesed
hình chạc, có hình đĩa, -
Siatoadenectomy
(thủ thuật) cắt bỏ tuyến nước bọt, -
Sib
/ sib /, Tính từ: ( Ê-cốt) có họ hàng với, có bà con với, Danh từ:... -
Siberia
/ sai´biəriə /, Danh từ: siberi hay siberia (tiếng việt thường gọi: xibia ) là vùng đất rộng lớn... -
Siberia landbridge
cầu lục địa tây bắc lợi Á, -
Siberian
/ sai´biəriən /, Tính từ: (thuộc) xi-bia (còn gọi là xi-bê-ri), Danh từ:... -
Sibilance
/ ´sibiləns /, Danh từ (ngôn ngữ học): tính chất âm xuýt, Âm xuýt, chữ xúyt, Kỹ... -
Sibilancy
như sibilance, -
Sibilant
/ ´sibilənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xuýt (âm), giống âm thanh húyt gió, tạo ra âm thanh húyt... -
Sibilant rale
ran rít,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.