Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siberia

Mục lục

/sai´biəriə/

Danh từ

Siberi hay Siberia (tiếng Việt thường gọi: Xibia) là vùng đất rộng lớn gần như nằm trọn trong Liên bang Nga, chiếm gần toàn bộ phần Bắc Á và bao gồm phần lớn thảo nguyên Á - Âu. Vùng đất này bắt đầu từ phía đông dãy núi Uran trải dài đến Thái Bình Dương; phía bắc là Bắc Băng Dương xuống phía nam là các ngọn đồi miền bắc Cộng hoà Kazakhstan và có biên giới với Cộng hòa nhân dân Mông Cổ và Cộng hòa nhân dân Trung Hoa. Trừ phần tây-nam không nằm trong lãnh thổ Nga, các vùng khác nhau của Xibia với diện tích 13,1 triệu km² chiếm tới 77% diện tích nước này, trong khi đó chỉ chiếm có 22% dân số nước Nga. Hai vùng địa lý chủ yếu của vùng Xibia là Bình nguyên Tây Xibia và Cao nguyên trung tâm Xibia.
Tập tin:Xiberi.jpg

Xem thêm các từ khác

  • Siberia landbridge

    cầu lục địa tây bắc lợi Á,
  • Siberian

    / sai´biəriən /, Tính từ: (thuộc) xi-bia (còn gọi là xi-bê-ri), Danh từ:...
  • Sibilance

    / ´sibiləns /, Danh từ (ngôn ngữ học): tính chất âm xuýt, Âm xuýt, chữ xúyt, Kỹ...
  • Sibilancy

    như sibilance,
  • Sibilant

    / ´sibilənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xuýt (âm), giống âm thanh húyt gió, tạo ra âm thanh húyt...
  • Sibilant rale

    ran rít,
  • Sibilate

    / ´sibi¸leit /, Động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt, Từ đồng...
  • Sibilation

    / ¸sibi´leiʃən /, danh từ, (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt,
  • Sibilus

    ran rít,
  • Sibling

    Danh từ: anh chị em ruột, Kỹ thuật chung: anh chị em, Từ...
  • Sibling segment types

    các kiểu đoạn anh em,
  • Sibling segments

    các đoạn anh em,
  • Siblings

    anh em,
  • Sibs mating

    giao phối đồng huyết.,
  • Sibship

    / ´sibʃip /, Danh từ: anh chị em ruột,
  • Sibyl

    / ´sibil /, Danh từ: bà đồng, bà cốt, bà thầy bói, mụ phù thuỷ, Từ...
  • Sibylline

    / ´sibi¸lain /, Tính từ: Được nói ra bởi bà thầy bói, có tính cách của bà thầy bói; tiên tri...
  • Sic

    / sik /, Phó từ: Đúng như nguyên văn, nguyên văn thế đấy, sic,
  • Siccation

    khô [sự làm khô],
  • Siccative

    / ´sikətiv /, Danh từ: chất làm mau khô; sự mau khô, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top