- Từ điển Anh - Việt
Sideline (side-line)
Mục lục |
Kinh tế
hoạt động phụ
nghề phụ
việc làm phụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sideline products
sản phẩm phụ, -
Sideline store
chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), cửa hàng có bán các mặt hàng phụ, phần chú thêm bên cạnh, -
Sideling
/ ´saidliη /, tính từ, nghiêng, xiên về một bên, không thẳng thắn, lén lút, a sideling approach, sự lén lút đến gần -
Sidelong
/ ´said¸lɔη /, Tính từ: hướng tới một bên, từ phía bên, về một bên, cạnh khoé; bóng gió,... -
Sideman
Danh từ: người trong đoàn nhạc nhưng ở phía ngoài, -
Sidepiece
Danh từ: bộ phận ở bên cạnh, -
Sidepit
hốc bên, -
Sider-
hình thái ghép, sắt, siderography, thuật khắc trên sắt -
Sideration
1. (sự) hủy hoại sinh lực đột ngột, chết ngất 2 . điều trị bằng tiađiện, -
Sidereal
/ sai´diəriəl /, Tính từ: (thuộc) các vì sao, được đo lường bằng các vì sao; thiên văn,Sidereal clock
đồng hồ sao,Sidereal day
Danh từ: thời gian quay của trái đất quanh trục của nó xét từ một định tinh ( 23 giờ 56 phút...Sidereal hour
Danh từ: một phần 24 của sidereal day,Sidereal house
giờ sao,Sidereal minute
Danh từ: một phần 60 của một sidereal hour đo từ một định tinh,Sidereal period
chu kỳ sao,Sidereal period of revolution (of a satellite)
chu kỳ quay vòng (quanh) sao của vệ tinh,Sidereal second
Danh từ: một phần 60 của sidereal minute,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.