- Từ điển Anh - Việt
Sieve plate
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
đĩa sàng
Giải thích EN: A plate used in a contacting tower in which the liquid flows directly across the tray while the gas flows upward through holes in the tray. Also, sieve tray.Giải thích VN: Một cái đĩa sử dụng trong tháp tiếp xúc trong đó chất lỏng chảy trực tiếp qua khay trong khi khí chảy qua các lỗ trên khay.
Xây dựng
đĩa rây
Kỹ thuật chung
khay rây
đáy sàng
đĩa rây
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sieve ratio
tỷ lệ rây, -
Sieve residue
cặn dây, phần còn lại trên sàng, phần không lọt qua sàng, phần không lọt sàng, -
Sieve rim
vành sàng, -
Sieve rung
sàng rung, -
Sieve scale
thang rây, -
Sieve series
bộ rây, -
Sieve series standard
hệ thống rây chuẩn, -
Sieve set
bộ rây, -
Sieve shaker
bộ rung sàng, máy rung rây, máy rung sàng, máy rung rây, sàng lắc, sàng rung, -
Sieve size
kích thước lỗ sàng, kích cỡ sàng, -
Sieve support
hệ thống sàng treo, -
Sieve table
bàn sàng, -
Sieve test
kiểm nghiệm rây, sự thí nghiệm bằng rây, thử rây, thí nghiệm phân tích (cỡ hạt) qua sàng, sự phân tích bằng rây, sự... -
Sieve tray
khay sàng, khay rây, đáy sàng, đĩa rây, -
Sieve with polyhedral drum
sàng dây có chống quay nhiều mặt, -
Sievebone
Danh từ: xương sàng, -
Sieved
, -
Sievert
đơn vị si về đương lượng liều, -
Sievert (Sv)
sv, -
Sieving
sự sàng, sự đo cỡ hạt, sự rây, sự sàng, sự sàng lọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.