- Từ điển Anh - Việt
Siliciferous
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác siliceous
Như siliceous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Silicification
Danh từ: sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá, sự silicat hóa, -
Silicified
đã silic hóa, -
Silicified clay
đất sét tẩm silicat, -
Silicified rock
đá silic hóa, -
Silicify
/ si´lisi¸fai /, Động từ: thấm silic đioxyt, hoá thành silic đioxyt, hoá đá, Hóa... -
Silicious
/ si´liʃəs /, như siliceous, Kỹ thuật chung: silic, -
Silicitization
sự silicát hóa, -
Silicium
silic, -
Silicle
Danh từ: (thực vật học) quả cải, -
Silico-anthracosis
bệnh bụi silic phổi, -
Silicomanganese steel
thép man-gan - si-lic, -
Silicon
/ ´silikən /, Danh từ: (hoá học) silic (nguyên tố hoá chất á kim, (thường) thấy kết hợp với... -
Silicon-alloyed bronze
đồng thank pha silic, -
Silicon-carbide abraisve
bột mài silic-cacbua, -
Silicon-controlled rectifier (SCR)
bộ chỉnh lưu silic được điều khiển, -
Silicon-controlled rectifier crosspoint
giao điểm tyristo, -
Silicon-controlled switch (SCS)
chuyển mạch silic được điều khiển, -
Silicon-controlled switch (s.c.s.)
chuyển mạch silic có điều khiển, -
Silicon-killed steel
thép silic khử ôxi, -
Silicon-manganese steel
thép silic-mangan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.