- Từ điển Anh - Việt
Silver-clad
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
được mạ bạc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Silver-fish
/ ´silvə¸fiʃ /, Danh từ: con bọ bạc, con nhậy (loại côn trùng nhỏ có cánh trắng (như) bạc,... -
Silver-grey
/ ´silvə¸grei /, tính từ, xám bạc, -
Silver-haired
/ ´silvə¸hɛəd /, tính từ, có tóc bạc, bạc đầu, -
Silver-paper
/ ´silvə¸peipə /, danh từ, (thông tục) giấy bạc (giấy thiết hoặc nhôm rất mỏng, nhẹ; nhất là dùng để gió thuốc lá,... -
Silver-plate
/ ´silvə¸pleit /, Ngoại động từ: mạ bạc; bịt bạc, Danh từ: Đồ... -
Silver-plated
/ ´silvə¸pleitid /, Tính từ: bằng bạc, được mạ bạc, Điện: được... -
Silver-plated contact
tiếp điểm mạ bạc, -
Silver-plated wire
dây mạ bạc, -
Silver-plating
sự mạ bạc, mạ bạc, -
Silver-side
cá suốt, phần ngoài vườn của con thịt, -
Silver-sides
Danh từ: cá suốt, -
Silver-solder
bạc [hàn vảy bạc], -
Silver-stick
/ ´silvə¸stik /, danh từ, sĩ quan hộ vệ, -
Silver-tongued
/ ´silvə¸tʌηgd /, tính từ, hùng hồn; hùng biện, (nói) làm say mê mọi người, thuyết phục mọi người, Từ... -
Silver-work
Danh từ: nghề làm đồ bạc, -
Silver-zinc accumulator
ắc quy bạc kẽm, ắcqui bạc kẽm, -
Silver-zinc battery
ắcqui bạc-kẽm, -
Silver-zinc cell
pin bạc-kẽm, -
Silver-zinc primary battery
pin bạc-kẽm, -
Silver-zinc primary cell
pin bạc-kẽm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.