Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simultaneous

Nghe phát âm

Mục lục

/,saiml'teiniəs/

Thông dụng

Tính từ

Đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
simultaneous demonstrations in London and New York
những cuộc biểu tình đồng thời ở London và New York

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) đồng thời, cùng một lúc

Toán & tin

đồng thời; tương thích

Kỹ thuật chung

cùng lúc
simultaneous transmission
sự phát thanh cùng lúc
đồng bộ
two-way simultaneous communication
kết nối hai chiều đồng bộ
đồng thời
Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)
tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự
Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số
non simultaneous transmission
sự truyền không đồng thời
simultaneous access
sự truy cập đồng thời
simultaneous access
truy cập đồng thời
simultaneous carry
nhớ đồng thời
simultaneous carry
sự mang sang đồng thời
simultaneous color television
truyền hình màu đồng thời
simultaneous computer
máy tính (xử lý) đồng thời
simultaneous computer
máy tính đồng thời
simultaneous distribution
phân bố đồng thời
Simultaneous DSL (SDSL)
đường dây thuê bao số đồng thời
simultaneous equations
phương trình xét đồng thời
simultaneous estimation
sự ước lượng đồng thời
simultaneous excitation
kích thích đồng thời
simultaneous loading
sự gia tải đồng thời
simultaneous mode of working
chế độ làm việc đồng thời
simultaneous operation
hoạt động đồng thời
simultaneous operation
sự vận hành đồng thời
simultaneous operation
thao tác đồng thời
Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời
simultaneous processing
sự xử lý đồng thời
Simultaneous Sampling (SS)
lấy mẫu đồng thời
simultaneous signal system
hệ thống tín hiệu đồng thời
simultaneous system
hệ đồng thời
simultaneous transmission
sự phát thanh đồng thời
simultaneous transmission
sự truyền đồng thời
Simultaneous Voice and Data (SVD)
thoại và dữ liệu đồng thời
Simultaneous Voice and Facsimile (SVF)
Thoại và Fax đồng thời
Two-Way Simultaneous (HDLC) (TWS)
Hai chiều đồng thời (HDLC)
song song
simultaneous spectrum analysis
sự phân tích phổ song song
tương thích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accompanying , agreeing , at the same time , coetaneous , coeval , coexistent , coexisting , coincident , coinciding , concurrent , concurring , contemporaneous , contemporary , dead heat * , in sync , synchronal , synchronic , synchronous , with the beat , synchronize , together

Từ trái nghĩa

adjective
asynchronous , different , divided , following , preceding , separate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top