- Từ điển Anh - Việt
Simultaneous
Nghe phát âmMục lục |
/,saiml'teiniəs/
Thông dụng
Tính từ
Đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) đồng thời, cùng một lúc
Toán & tin
đồng thời; tương thích
Kỹ thuật chung
cùng lúc
- simultaneous transmission
- sự phát thanh cùng lúc
đồng bộ
- two-way simultaneous communication
- kết nối hai chiều đồng bộ
đồng thời
- Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự
- Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số
- non simultaneous transmission
- sự truyền không đồng thời
- simultaneous access
- sự truy cập đồng thời
- simultaneous access
- truy cập đồng thời
- simultaneous carry
- nhớ đồng thời
- simultaneous carry
- sự mang sang đồng thời
- simultaneous color television
- truyền hình màu đồng thời
- simultaneous computer
- máy tính (xử lý) đồng thời
- simultaneous computer
- máy tính đồng thời
- simultaneous distribution
- phân bố đồng thời
- Simultaneous DSL (SDSL)
- đường dây thuê bao số đồng thời
- simultaneous equations
- phương trình xét đồng thời
- simultaneous estimation
- sự ước lượng đồng thời
- simultaneous excitation
- kích thích đồng thời
- simultaneous loading
- sự gia tải đồng thời
- simultaneous mode of working
- chế độ làm việc đồng thời
- simultaneous operation
- hoạt động đồng thời
- simultaneous operation
- sự vận hành đồng thời
- simultaneous operation
- thao tác đồng thời
- Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
- thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời
- simultaneous processing
- sự xử lý đồng thời
- Simultaneous Sampling (SS)
- lấy mẫu đồng thời
- simultaneous signal system
- hệ thống tín hiệu đồng thời
- simultaneous system
- hệ đồng thời
- simultaneous transmission
- sự phát thanh đồng thời
- simultaneous transmission
- sự truyền đồng thời
- Simultaneous Voice and Data (SVD)
- thoại và dữ liệu đồng thời
- Simultaneous Voice and Facsimile (SVF)
- Thoại và Fax đồng thời
- Two-Way Simultaneous (HDLC) (TWS)
- Hai chiều đồng thời (HDLC)
song song
tương thích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accompanying , agreeing , at the same time , coetaneous , coeval , coexistent , coexisting , coincident , coinciding , concurrent , concurring , contemporaneous , contemporary , dead heat * , in sync , synchronal , synchronic , synchronous , with the beat , synchronize , together
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Simultaneous (a-no)
đồng thời, -
Simultaneous DSL (SDSL)
đường dây thuê bao số đồng thời, -
Simultaneous Sampling (SS)
lấy mẫu đồng thời, -
Simultaneous Submission
nộp hồ sơ dự thầu đồng thời, (trường hợp bên mời thầu yêu cầu nộp đồng thời hồ sơ dự thầu cho cả bên mời... -
Simultaneous Voice and Data (SVD)
thoại và dữ liệu đồng thời, -
Simultaneous Voice and Facsimile (SVF)
thoại và fax đồng thời, -
Simultaneous access
sự truy cập đồng thời, truy cập đồng thời, -
Simultaneous carry
sự mang sang đồng thời, nhớ đồng thời, -
Simultaneous color television
truyền hình màu đồng thời, -
Simultaneous computer
máy tính (xử lý) đồng thời, máy tính đồng thời, -
Simultaneous distribution
phân bố đồng thời, -
Simultaneous equation
phương trình trập, phương trình chập, hệ phương trình, -
Simultaneous equations
phương trình xét đồng thời, hệ phương trình, phương trình đồng thời, phương trình liên lập, -
Simultaneous estimation
sự ước lượng đồng thời, -
Simultaneous excitation
kích thích đồng thời, -
Simultaneous loading
sự gia tải đồng thời, -
Simultaneous mode of working
chế độ làm việc đồng thời, -
Simultaneous operation
hoạt động đồng thời, thao tác đồng thời, sự vận hành đồng thời, -
Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.