- Từ điển Anh - Việt
Sinful
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Sai trái; đầy tội lỗi; ác độc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amiss , bad , base , blamable , blameful , blameworthy , censurable , corrupt , culpable , damnable , demeritorious , depraved , disgraceful , erring , evil , guilty , iniquitous , irreligious , low , morally wrong , reprehensible , reprobate , shameful , ungodly , unholy , unregenerate , unrighteous , vicious , vile , wicked , wrong , black , immoral , peccant , criminal , profligate
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sinfully
Phó từ: sai trái; đầy tội lỗi; ác độc, -
Sinfulness
/ ´sinfulnis /, danh từ, sự sai trái; sự có tội, sự phạm tội; sự độc ác, -
Sing
/ siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội... -
Sing-armed lever
đòn bẩy một cánh, -
Sing-lift lock
âu thuyền một cấp, -
Sing-point cutter
dao phay một lưỡi cắt, dao lia, -
Singable
/ ´siηəbl /, tính từ, có thể hát được, dễ hát, -
Singapore
/ 'siηgə,pɔ:r /, vị trí: cộng hòa singapore (republic of singapore), là quốc gia nhỏ nhất của Đông nam Á, nằm phía nam của bán... -
Singapore dollar
đô la xinh-ga-po, -
Singe
/ sindʒ /, Danh từ: sự cháy xém, chỗ cháy xém (trên vải..), Ngoại động... -
Singed
, -
Singeing
máy đốt lông, -
Singeing machine
tiếng rú (bộ khuếch đại), -
Singer
/ ´siηə /, Danh từ: người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ, Kinh... -
Singeress
Danh từ: nữ ca sĩ, -
Singers
, -
Singing
/ ´siηiη /, Danh từ: nghệ thuật của ca sĩ, sự hát, hành động hát; tiếng hát, Đo... -
Singing-man
/ ´siηiη¸mæn /, danh từ, ca sĩ, -
Singing-master
/ ´siηiη¸ma:stə /, danh từ, giáo viên dạy hát, -
Singing-voice
Danh từ: giọng hát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.