- Từ điển Anh - Việt
Single-screw
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
một chong chóng (máy bay), một chân vịt (tàu)
Thông dụng
Tính từ
Một chong chóng (máy bay)
Một chân vịt (tàu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single-screw ship
tàu một chân vịt, -
Single-seat aircraft
máy bay một chỗ ngồi, -
Single-seated valve
van một đế tựa, -
Single-seater
/ ´siηgl¸si:tə /, danh từ, Ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi, -
Single-shaft
Tính từ: một trục, một trục, đơn trục, một trục, -
Single-shaft turbojet
động cơ tuabin phản lực một trục, -
Single-shear
lưỡi cắt đơn, một lưỡi cắt, -
Single-shear joint
sự liên kết mặt cắt, -
Single-shear rivet
đinh tán một rãnh, -
Single-shear rivet joint
liên kết một hàng đinh tán, -
Single-shear steel
thép hàn đơn, -
Single-shell construction
cấu trúc một vỏ, -
Single-shell unit
tổ máy một vỏ, -
Single-shot exploder
kích nổ đơn, -
Single-side ruberoid
giấy dầu một mặt, -
Single-sideband communication
truyền thông đơn biên, -
Single-sideband demodulation
sự giải điều dải (băng) bên duy nhất, sự tách sóng dải (băng) bên duy nhất, -
Single-sideband filter
bộ lọc dải biên đơn, -
Single-sideband modulation
điều chế đơn biên, điều chế ssb, -
Single-sideband telephony
điện thoại đơn biên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.