- Từ điển Anh - Việt
Single channel
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
kênh đơn, một kênh
Điện tử & viễn thông
kênh đơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single channel amplifier
bộ khuếch đại kênh đơn, -
Single channel carrier
sóng mang kênh đơn (vô tuyến vũ trụ), -
Single channel controller
bộ điều khiển một kênh, -
Single channel per carrier
hệ kênh đơn trên sóng mang, một kênh mỗi sóng mang, -
Single channel per carrier (SCPC)
vô tuyến vũ trụ, -
Single channel protocol
giao thức kênh đơn, -
Single character printer
máy in từng ký tự, -
Single chip
mạch đơn, -
Single circuit
mạch đơn, -
Single cluster feature
đặc điểm nhóm đơn, -
Single coil latching relay
rơle chốt một cuộn dây, rơle xung đơn cuộn, -
Single colon
đầu ruột kết, -
Single color point recorder
máy ghi điểm màu đơn, -
Single colour point recorder
máy ghi điểm màu đơn, -
Single column
tháp chưng cất đơn, -
Single column type of pylon
tháp cầu dây kiểu cột đơn, -
Single combat
Danh từ: cuộc đánh nhau thường có vũ khí giữa hai người; trận quyết đấu tay đôi, -
Single compartment bin
bunke một ngăn, -
Single computer
máy tính đơn, -
Single conductor
dây dẫn đơn, dây đơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.