- Từ điển Anh - Việt
Single factorial terms of trade
Kinh tế
tỷ lệ trao đổi của yếu tố sản xuất đơn nhất
tỷ lệ trao đổi đơn yếu tố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single fare
giá vé chuyến đi, -
Single fault
phay đơn, phay thuận đơn, -
Single feeder
dây tiếp sóng đơn, fiđơ đơn, -
Single fiber cable
cáp một sợi, cáp sợi đơn, -
Single fiber line
dây dẫn điện một sợi, dây dẫn điện sợi đơn, -
Single fibre cable
cáp một sợi, cáp sợi đơn, -
Single fibre line
dây dẫn điện một sợi, dây dẫn điện sợi đơn, -
Single file
Danh từ: hàng một, -
Single file list
danh sách tập tin đơn, -
Single floor
sàn đơn, -
Single flotation
sự tuyển một lần, -
Single flow (all tubes in series)
lưu trình đơn, lưu trình thống nhất (tất cả ống chung một hệ), -
Single flow still
nồi chưng đơn dòng, -
Single footing
khối nền đơn, móng đơn, móng riêng lẻ, -
Single force
lực tập trung, -
Single frequency
đơn tần, một tần số, -
Single frequency laser
laze đơn tần, low-power single-frequency laser, laze đơn tần công suất thấp -
Single frequency operation
sự vận hành đơn thuần, -
Single function software
phần mềm đơn chức năng, phần mềm đơn năng, -
Single glazing
cửa kính một lớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.