- Từ điển Anh - Việt
Single liability
Xem thêm các từ khác
-
Single life
Thành Ngữ:, single life, single -
Single life insurance
bảo hiểm nhân thọ đơn nhất, -
Single line
dòng đơn, đường dây đơn, đường một ống dẫn, single-line entry field, trường nhập dòng đơn -
Single line automatic block
đóng đường tự động đường đơn, -
Single line block
cơ cấu khoá một đường, -
Single line bridge
cầu một đường, -
Single line communications adapter
bộ điều hợp truyền thông đơn tuyến, -
Single line diagram
sự cộng hưởng mức đơn, -
Single line switching apparatus (SLSA)
thiết bị chuyển mạch một đôi giây, -
Single line telephone (SLT)
điện thoại một đường dây, -
Single line token
sơ đồ đơn tuyến, sơ đồ một sợi, -
Single line turnout
thợ đường đơn (khóa an toàn đoạn đường), -
Single linear inductor motor
đường nhánh đơn, đường rẽ đơn, -
Single link procedure (SLP)
thủ tục tuyến đơn, -
Single load
tải trọng tập trung, tải trọng tập trung, -
Single lock manager
bộ quản lý khóa đơn, -
Single lockage
đoàn tàu đi qua âu mà kbông cần phải chia nhỏ ra, -
Single luubricator
vịt dầu riêng rẽ, -
Single market
thị trường độc nhất, -
Single mast
cột dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.