- Từ điển Anh - Việt
Single mode optical fibre
Xem thêm các từ khác
-
Single monolithic section
tiết diện nguyên khối, -
Single monopoly
độc quyền một người, -
Single motor system
hệ thống một động cơ, -
Single name note
phiếu đoán đơn danh, phiếu khoán đơn danh, -
Single navigation lock
âu từng thuyền một, -
Single non- central load
tải trọng lệch tâm tập trung, -
Single notching
mộng bên, -
Single nozzle
vòi phun đơn, -
Single nylon enameled wire
dây tráng men bọc 1 lớp nylông, -
Single oblique junction
khuỷu nối ống nghiêng, -
Single operation
hoạt động đơn, sự thao tác đơn, mạch tích hợp quang kiểu (dao động) đơn, -
Single option
quyền chọn đơn, quyền chọn đơn, -
Single orifice type distributor
bộ phân phối kiểu lỗ hổng đơn, -
Single out
chọn lựa, -
Single output power supply
sự vận hành đơn, thao tác đơn, -
Single output switching power supply
bộ nguồn một đầu ra, bộ nguồn ra đơn, -
Single pair cable
sự chập đơn, sự chồng đơn, -
Single panel door
cửa một cánh, cửa một cánh, -
Single parameter digital signal
tín hiệu số đơn thông số, tín hiệu số một thông số, -
Single parent
Danh từ: bố hoặc mẹ tự mình nuôi con, a single-parent family, một gia đình chỉ có bố (hoặc mẹ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.