- Từ điển Anh - Việt
Single mode optical fibre
Xem thêm các từ khác
-
Single monolithic section
tiết diện nguyên khối, -
Single monopoly
độc quyền một người, -
Single motor system
hệ thống một động cơ, -
Single name note
phiếu đoán đơn danh, phiếu khoán đơn danh, -
Single navigation lock
âu từng thuyền một, -
Single non- central load
tải trọng lệch tâm tập trung, -
Single notching
mộng bên, -
Single nozzle
vòi phun đơn, -
Single nylon enameled wire
dây tráng men bọc 1 lớp nylông, -
Single oblique junction
khuỷu nối ống nghiêng, -
Single operation
hoạt động đơn, sự thao tác đơn, mạch tích hợp quang kiểu (dao động) đơn, -
Single option
quyền chọn đơn, quyền chọn đơn, -
Single orifice type distributor
bộ phân phối kiểu lỗ hổng đơn, -
Single out
chọn lựa, -
Single output power supply
sự vận hành đơn, thao tác đơn, -
Single output switching power supply
bộ nguồn một đầu ra, bộ nguồn ra đơn, -
Single pair cable
sự chập đơn, sự chồng đơn, -
Single panel door
cửa một cánh, cửa một cánh, -
Single parameter digital signal
tín hiệu số đơn thông số, tín hiệu số một thông số, -
Single parent
Danh từ: bố hoặc mẹ tự mình nuôi con, a single-parent family, một gia đình chỉ có bố (hoặc mẹ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.