- Từ điển Anh - Việt
Sire
Mục lục |
/´saiə/
Thông dụng
Danh từ
Con đực giống
(từ cổ, nghĩa cổ) hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
(từ cổ, nghĩa cổ) cha ông
Ngoại động từ
Sinh sản (ngựa giống)
Nội động từ
Làm giống; là con đực giống (của một động vật)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beget , breed , get , procreate , create , engender , father , hatch , make , originate , parent , spawn
noun
- alarm , ancestor , beget , begetter , breed , creator , father , forefather , lord , parent , pater , procreator , spawn , title
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sired
, -
Siree
Danh từ: Đực giống, hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua), (thơ ca) cha, cha ông, Ngoại... -
Siren
/ ´saiərən /, Danh từ, số nhiều sirens: còi tầm, còi báo động, người hát có giọng quyến rũ,... -
Sirenian
Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ lợn biển, Danh từ: (động... -
Sirenomelia
quá trình người cá, -
Sirenomelus
quái thai cẳng chân dính, -
Sirgang
Danh từ: (động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục), -
Siriasis
/ si´raiəsis /, Danh từ: sự say nắng, sự tắm nắng (để chữa bệnh), Y... -
Siring
, -
Sirius
/ 'siriəs /, Danh từ: (thiên văn học) sao thiên lang, -
Sirkar
như sircar, -
Sirloin
/ ´sə:¸lɔin /, Danh từ: thịt thăn bò (phần ngon nhất của chỗ thịt lưng), Kinh... -
Sirloin roast
thịt thăn bò rán, -
Sirloin steak
bít tết thịt thăn bò, -
Sirocco
/ si´rɔkou /, Danh từ, số nhiều siroccos: gió nóng và ấm từ châu phi thổi tới nước y, -
Sirocco-type roaster
thiết bị rang kiểu sirocco, -
Sirrah
Danh từ, số nhiều siroccos: gió xirôcô (thổi từ sa mạc xa-ha-ra), gió ấm mang mưa (về mùa đông),... -
Sirred
, -
Sirree
/ sə´ri: /, (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &, s”'ri :, danh từ -
Sirring
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.