Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Situated

Nghe phát âm

Mục lục

/´sitʃu¸eitid/

Thông dụng

Tính từ

Ở một vị trí, địa thế
situated on the top of the hill
ở trên đỉnh đồi
Ở vào một tình thế, ở trong một hoàn cảnh (người)
awkwardly situated
ở vào một tình thế khó xử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
established , fixed , occupying , parked , placed , planted , positioned , set , settled , stationed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Situation

    / ,sit∫u'ei∫n /, Danh từ: vị trí, địa thế, tình hình, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm;...
  • Situation calculus

    tính toán tình huống,
  • Situation comedy

    Danh từ: cách viết khác sitcom, hài kịch tình thế (hài kịch, (thường) trong một chương trình...
  • Situation plan

    mặt bằng vị trí,
  • Situation rent

    tiền thuê địa thế tốt,
  • Situation report (sttrep)

    báo cáo tình hình,
  • Situation wanted

    cần chỗ làm, cần việc làm,
  • Situational context

    bối cảnh,
  • Situations vacant

    cần người, cần tuyển, cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm),
  • Situations wanted

    cần chỗ làm, cần việc làm,
  • Situs

    / ´saitəs /, Kỹ thuật chung: vị trí,
  • Situs inversus viscerum

    (sự)nghịch đảo phủ tạng,
  • Situs solitus

    vị trí bình thường của phủ tạng,
  • Sitz-bath

    / ´sits¸ba:θ /, Danh từ: (y học) sự tắm ngồi; bồn tắm ngồi, sự ngâm đít; bồn ngâm đít,...
  • Sitz bath

    Nghĩa chuyên ngành: tắm ngồi, Từ đồng nghĩa: noun, hip bath
  • Sivaism

    Danh từ: Đạo xi-va,
  • Sivaistic

    Tính từ: (thuộc) đạo xi-va,
  • Sivaite

    Danh từ: người theo đạo xi-va,
  • Six

    / siks /, Đại từ & từ xác định: sáu ( 6), Danh từ: số sáu, (đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top