- Từ điển Anh - Việt
Skid number
Xem thêm các từ khác
-
Skid pad
tấm hãm tốc độ, -
Skid pile-driver
đóng cọc trên đà trượt, -
Skid plate
tấm bảo vệ cacte dầu, -
Skid prevention
sự chống trượt (trên mặt đường), -
Skid proof
chống trượt (trên mặt đường), chống trượt, -
Skid resistance
lực cản khi xe trượt (trên mặt đường), chống trượt, sức chống trượt, -
Skid rig
tháp khoan di động (lắp trên ổ trượt), -
Skid row
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, bowery... -
Skid stacking
sự xếp chồng trên ván, -
Skid thirig
di chuyển thiết bị khoan (kỹ thuật khoan), -
Skid track
đường dẫn thùng kíp, -
Skid wire
dây trượt, -
Skidding
/ ´skidiη /, Cơ khí & công trình: trượt ngang, Xây dựng: sự chất... -
Skidding distance
khoảng cách trượt, -
Skidding tyre
lốp mòn, lốp trượt, -
Skiddoo
Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi, -
Skidman
công nhân kích trượt (di chuyển dàn tháp khoan), -
Skidpad
đệm phanh, đệm trống trượt (đường bộ), -
Skidproof
/ ´skid¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không trượt, skidproof surface, mặt không trượt -
Skidproof road surface
mặt không trượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.