- Từ điển Anh - Việt
Skulk
Nghe phát âmMục lục |
/skʌlk/
Thông dụng
Nội động từ
Lẩn tránh, lẩn lút, lỉnh; trốn việc
Danh từ
Người lẩn tránh, người lẩn lút, người hay lỉnh; người trốn việc (như) skulker
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- avoid , bypass , conceal oneself , creep , crouch , dodge , elude , evade , hide , lie in wait , prowl , pussyfoot * , sidestep , slack , slink , snake , sneak , snoop , steal , glide , lurk , mouse , pussyfoot , slide , slip , malinger , shirk
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skulked
, -
Skulker
Danh từ: người lẩn tránh, người lẩn lút, người hay lỉnh; người trốn việc (như) skulk, -
Skulking
, -
Skulkingly
Phó từ: lẩn tránh, lẩn lút, lỉnh; trốn việc, -
Skull
/ skʌl /, Danh từ: sọ, đầu lâu, Đầu óc, bộ óc, Cơ khí & công trình:... -
Skull-cap
Danh từ: mũ chỏm (mũ tròn nhỏ không có lưỡi trai đội trên chỏm đầu, ngày nay nhất là đàn... -
Skull-cracker
mìn nổ phá nhà, -
Skull and crossbones
Danh từ: cái sọ và hai xương chéo nhau (dấu hiệu chỉ sự nguy hiểm), -
Skull cap
vòm sọ, vòm sọ., -
Skull cracker
quả đấm (gắn vào đầu cần trục) để đập phá nhà, -
Skull meat
thịt đầu, -
Skull session
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng... -
Skull truck
xe chở xương thủ, -
Skullduggery
như skulduggery, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , crafty , trickery -
Skunk
/ skʌŋk /, Danh từ: (động vật học) chồn hôi (như) polecat; bộ lông chồn hôi (ở châu Âu), (thông... -
Skunk oil
dầu hôi (cho vào khí để dễ phát hiện ra khí rò rỉ), -
Skunked
, -
Skunking
, -
Skupshtina
Danh từ: quốc hội nam tư, -
Sky
/ skaɪ /, Danh từ, số nhiều skies: trời, bầu trời, (quan niệm cổ xưa) cõi tiên, thiên đường,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.