- Từ điển Anh - Việt
Slide
Nghe phát âm/slaid/
Thông dụng
Danh từ
Sự trượt
Đường trượt trên tuyết
Mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
Khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)
Bản kính mang vật (ở kính hiển vi)
Bản kính dương (đèn chiếu)
(âm nhạc) luyến ngắt
cầu tuột
Nội động từ .slid
Trượt, chuyển động nhẹ nhàng
- piston slide noiselessly up and down
- pittông chuyển động lên xuống rất êm
Lướt qua, đi lướt
Đi qua, trôi qua
Rơi vào, sa ngã
(âm nhạc) luyến
Ngoại động từ
Bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
sự trượt; con trượt // trượt
Vật lý
cấu trượt
miếng kính đặt vật (kính hiển vi)
Xây dựng
phim điapozitip
Điện tử & viễn thông
bộ trượt
Điện lạnh
tấm phim (để) chiếu
Kỹ thuật chung
bàn trượt
- bed slide
- bàn trượt dọc
- capstan slide
- bàn trượt rơvonve
- cross slide
- bàn trượt ngang
- cutter slide
- bàn trượt máy phay
- elevating slide
- bàn trượt lên
- grinding wheel slide
- bàn trượt mang bánh mài
- longitudinal slide
- bàn trượt dọc
- planing turning slide
- bàn trượt dọc của bàn dao (máy tiện)
- Plate, Slide
- bàn trượt lưỡi ghi
- slide lathe
- máy tiện có bàn trượt
- slide plate
- bàn trượt lưỡi ghi
- top slide
- bàn trượt trên
- top slide (toolslide, tool rest)
- bàn trượt trên (giá dao)
- transverse slide
- bàn trượt ngang
- turret slide
- bàn trượt của đầu rơvonve
- vertical planer slide
- bàn trượt đứng của máy bào
- wheel (stand) slide
- bàn trượt ụ mài
- wheel head slide
- bàn trượt đầu mài
- wheelhead slide
- bàn trượt mang đá mài
con chạy (trên thước cân)
con trượt điều tiết
con mã
khối nặng di động
khối nặng trượt
đầu trượt
đầu xọc
đẩy
đẩy trượt
dương bản
- lantern slide
- dương bản (cho) đèn chiếu
đường dẫn trượt
đường trượt
giá lắc
giấy bóng kính
bàn dao
bàn dao chữ thập
máng
máng thả
máng trượt
- emergency slide
- máng trượt cấp cứu
mặt trượt
mặt nghiêng, ván trượt
Giải thích EN: 1. a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.2. a piece of a mechanism that move nearly over a surface between guides.a piece of a mechanism that move nearly over a surface between guides..
Giải thích VN: Máng dốc có đầu dưới phẳng, dùng để đưa hàng hóa từ nơi cao xuống nơi thấp. 2. bộ phận của máy móc chuyển động trên bề mặt được tạo bởi các thanh dẫn.
phim dương bản
pittông
rãnh trượt
- feed slide
- rãnh trượt dẫn tiến
sự quay trượt
sự trượt
van cửa
van điều tiết
van trượt
- balanced slide valve
- van trượt bảo hiểm
- balanced slide valve
- van trượt cân bằng
- circular slide-valve
- van trượt tròn
- damper slide
- van trượt điều tiết
- expansion slide
- van trượt giãn nở
- flat slide valve
- van trượt dẹt
- flat slide valve
- van trượt phẳng
- governor slide
- van trượt điều tiết
- late admission slide valve
- van trượt nạp muộn (hơi nước)
- late release slide valve
- van trượt xả muộn (hơi nước)
- multiple-way slide valve
- van trượt nhiều ngả
- slide box
- hộp van trượt
- slide carburetor
- bộ chế hòa khí có van trượt (động cơ 2 kỳ)
- slide damper
- van trượt ống khói
- slide shaft
- trục van trượt
- slide valve
- cửa van trượt
- slide valve circle
- vòng (tròn) van trượt
- slide valve liner
- ống van trượt
- slide valve rod
- thanh van trượt
- slide valve spindle
- thân van trượt
- slide valve surface
- mặt bóng của trụ trượt (van trượt)
- smoke slide
- van trượt điều chỉnh khói
- three-port slide
- van trượt hình hộp
- throttle slide
- van trượt điều tiết (bộ chế hòa khí)
vòng trượt
ụ trượt
Kinh tế
phần kéo ra được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accelerate , coast , drift , drive , drop , fall , fall off , flow , glide , glissade , launch , move , move along , move over , propel , sag , scooch , shift , shove , skate , skid , skim , slip , slither , slump , smooth along , spill , stream , thrust , toboggan , tumble , veer , sled , sledge , lapse , creep , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , slink , snake , steal , worm , chute , decline , downswing , downturn , elapse , elide , hurry , incline , scoot , slope
noun
- decline , descent , dip , dive , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , drop-off , nosedive , plunge , skid , slump , tumble
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slide-block
/ ´slaid¸blɔk /, danh từ, (kỹ thuật) con trượt, -
Slide-bridge
cầu wheatstone, -
Slide-fastener
Danh từ: khoá rút, khoá êcle, -
Slide-in type switch
cầu dao kiểu lõi trượt, -
Slide-rule
/ ´slaid¸ru:l /, Danh từ: (toán học) thước lôga (có một miếng trượt trên đường soi ở giữa,... -
Slide-rule dial
mặt thước loga, -
Slide-rule nomogram
toán đồ loại thước tính, -
Slide-valve
/ ´slaid¸vælv /, như sliding-valve, -
Slide-valve port
cửa van trượt, -
Slide-valve rod
cần van trượt, cần van trượt, -
Slide-way
đường dẫn trượt, đường dẫn trượt, Danh từ: Đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ... -
Slide-wire potentiometer
chiết áp dây trượt, -
Slide Finder
trình tìm tờ chiếu, -
Slide Presentation
bản trình bày slide, -
Slide bar
sống trượt thẳng, thanh dẫn, thanh trượt, thanh dẫn hướng, -
Slide bar carrier
giá đỡ thanh trượt, -
Slide bearing arch
cuốn gối tựa đầu hồi, cuốn mui luyện (toa xe), -
Slide block
khối trượt dẫn hướng, bàn trượt, con trượt, đầu trượt, ụ trượt, con trượt, ụ trượt, trượt [con trượt], -
Slide block slipper
đế dẫn trượt, con trượt, guốc hãm, -
Slide box
hộp van trượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.