- Từ điển Anh - Việt
Skyrocket
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tăng vọt
tăng vụt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arise , ascend , catapult , escalate , go through the ceiling , go through the roof , lift , rise , rocket , shoot , shoot up , take off , tower , vault up , zoom , sky
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skyrocketing price
giá lên vùn vụt, giá tăng vọt, -
Skysail
Danh từ: buồm cánh chim ( (cũng) sky-scraper), -
Skyscape
/ ´skais¸keip /, Danh từ: cảnh bầu trời, bức vẽ bầu trời, -
Skyscraper
/ 'skaɪskreɪpə(r) /, Xây dựng: nhà chọc trời, Kỹ thuật chung: nhà... -
Skytic stage
bậc skyt, -
Skywalk
đường bộ treo, -
Skyward
/ 'skaiwəd /, như skywards, -
Skywards
Tính từ & phó từ: lên trời, về phía bầu trời; hướng lên, to hit the ball skywards, đánh quả... -
Skyway
Danh từ: Đường hàng không, cầu vượt, cầu vượt đường, cầu vượt đường sắt, đường... -
Skywriting
quảng cáo trên không (bằng những vệt khói của máy bay), quảng cáo vẽ chữ trên bầu trời, -
Sl
viết tắt, tiếng lóng ( slang), -
Slab
/ slæb /, Danh từ: phiến, tấm, thanh, miếng (đá, gỗ..), Ngoại động từ:... -
Slab-and- stringer bridge
cầu dầm ghép tấm, -
Slab-laying machine
thợ lát tấm, -
Slab-milling machine
máy phay rộng (gia công các mặt rộng), -
Slab-on-the-ground (construction)
kết cấu bản sàn đặt trên nền đất, -
Slab-on-the-ground construction
kết cấu bản sàn đặt trên đất, -
Slab-shaped charge
mìn lõm dẹt, -
Slab-shaped charge residential building
khối nhà ở bằng tấm đúc sẵn, -
Slab-sided
Tính từ: cao và gầy, lẻo khoẻo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.