- Từ điển Anh - Việt
Arise
Nghe phát âmMục lục |
/ə´raiz/
Thông dụng
Nội động từ ( .arose, .arisen)
Xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra
- more difficulties arose
- nhiều khó khăn nảy sinh ra
Phát sinh do; do bởi
- difficulties arising from the war
- những khó khăn do chiến tranh mà ra
(thơ ca) sống lại, hồi sinh
(từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
Hình Thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
bắt nguồn
Địa chất
nảy sinh, phát sinh, xuất hiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appear , begin , come to light , commence , crop up , derive , emanate , emerge , ensue , flow , follow , happen , head , issue , occur , originate , result , rise , set in , spring , start , stem , ascend , climb , jump , mount , move upward , pile out * , rise and shine * , roll out * , soar , stand , tower , turn out , wake up , get up , uprise , upspring , pile , roll out , lift , come , proceed , accrue , awake , come up , develop , raise , surge
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arisent
, -
Arises
, -
Arising
, -
Arista
/ ə´ristə /, danh từ, số nhiều .aristae, ”'risti :, (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa) -
Aristate
/ ə´risteit /, -
Aristocracy
/ ¸æris´tɔkrəsi /, Danh từ: tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc... -
Aristocrat
/ ´æristə¸kræt /, Danh từ: người quý tộc, thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý... -
Aristocratic
/ ¸æristə´krætik /, Tính từ: (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái,... -
Aristocratical
như aristocratic, -
Aristocratically
Phó từ: trưởng giả, quý phái, -
Aristogenesis
Danh từ: sự phát sinh hoàn thiện, sự ưu phát, -
Aristogenic
Tính từ: hoàn thiện giống, -
Aristolochia
cây nam mộc hương aristolochia, -
Aristotelian
/ ¸æristə´ti:liən /, Tính từ: (thuộc) a-ri-xtôt (một nhà (triết học) hy-lạp nổi tiếng; 384322... -
Aristotelian logic
lôgic aristotle, lôgic arixtot, -
Arithlog diagram
biểu đồ lôgarit số, biểu đồ logo số, -
Arithmetic
/ ə'riθmətik /, Danh từ: số học, sự tính, sách số học, Tính từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.