- Từ điển Anh - Việt
Slack cable
Xem thêm các từ khác
-
Slack coal
bụi than, than bột, than phân phiến, bụi than, -
Slack dough
bột nhào chảy, bột nhào nhão, -
Slack hopper
phễu than cám, -
Slack hours
giờ ít việc, giờ rỗi rãi, -
Slack in the screw
độ giơ của vít, hành trình chết của vít, -
Slack lime
Danh từ: vôi (đã) tôi, Kỹ thuật chung: vôi tôi, -
Slack line
đường dây võng, -
Slack line scraper
máy cào kiểu cáp, -
Slack loop
vòng giãn nở (đường ống), -
Slack off
giảm bớt hoạt động, Từ đồng nghĩa: verb, slack -
Slack off (to...)
giảm bớt hoạt động, -
Slack period
thời gian dừng, giai đoạn không làm việc, -
Slack periods
thời kỳ đình đốn, ế ẩm, thời kỳ ít hoạt động, -
Slack rope
cáp dão, dây lỏng, -
Slack sea
biển lặng, biển yên, -
Slack side
nhánh chùng, nhánh bị động (đai truyền), mặtchùng, nhánh bị động (đai truyền da), -
Slack side of belt
nhánh chùng của đai, nhánh bị động, -
Slack sized
dính yếu, -
Slack the rope
tháo dây ra, -
Slack tide
con nước ngừng, triều dừng, triều đứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.