- Từ điển Anh - Việt
Slapdash
Nghe phát âmMục lục |
/´slæp¸dæʃ/
Thông dụng
Tính từ & phó từ
Ẩu; bừa; liều lĩnh
Danh từ
Sự cẩu thả; sự vội vàng; sự liều lĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clumsy , haphazard , hasty , heedless , improvident , irresponsible , lackadaisical , lax , messy , negligent , nonchalant , reckless , slipshod , sloppy , slovenly , untidy , brash , foolhardy , harum-scarum , headlong , hotheaded , ill-considered , impetuous , impulsive , incautious , madcap , precipitant , precipitate , temerarious , unconsidered , careless
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slapjack
/ ´slæp¸dʒæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh kẹp, bánh xèo, -
Slapjacking
tôn mới vỏ tàu, -
Slapped
, -
Slapping
/ ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa... -
Slapping of the tool joints
sự bắt ren ống nối, -
Slapstick
/ ´slæp¸stik /, Danh từ: roi đét, roi pháo (của anh hề), (nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn... -
Slapstick comedy
Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick, -
Slash
/ 'slæʃ /, Danh từ: sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt, Đường xẻ... -
Slash-sawn timber
gỗ xẻ theo phương tiếp tuyến vòng tuổi, -
Slash and burn
Tính từ: bằng cách chặt cây, đốt để lấy đất trồng trọt tạm thời; theo lối nương rẫy,... -
Slash and burnt agriculture
chặt cây đốn rừng để trồng lúa, du canh, -
Slash at something (with something)
Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật -
Slash character
ký tự gạch chéo, -
Slash one's way through/past something
Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang -
Slash prices
hạ giá, -
Slash prices (to...)
hạ giá, -
Slash the budget deficit
giảm đáng kể thâm hụt ngân sách, -
Slashed
, -
Slashed zero
số không gạch chéo, -
Slasher
cắt [máy cắt gỗ],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.