- Từ điển Anh - Việt
Slashing
Nghe phát âmMục lục |
/´slæʃiη/
Thông dụng
Tính từ
Nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội
- slashing criticism
- sự phê bình kịch liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dao động
lung lay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerbic , acid , acidic , acrid , astringent , caustic , corrosive , cutting , mordacious , mordant , pungent , scathing , sharp , stinging , trenchant , truculent , vitriolic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slashing machine
máy (đánh) rạch, -
Slat
/ slæt /, Danh từ: thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline,Slat-type conveyor
băng tải lát, băng tải thấm,Slat band
dầm dài, dầm phiến,Slat of the leading edge
cánh đệm mép trước cánh, cánh tà phụ mép trước (máy bay),Slata
cửa gió,Slate
/ sleit /, Danh từ: Đá phiến, đá acđoa, ngói đen, ngói acđoa, bảng đá đen (của học sinh trước...Slate-blue
/ ´sleit¸blu: /, tính từ, màu lam đá phiến,Slate-club
Danh từ: Đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...Slate-coloured
/ ´sleit¸kʌləd /, tính từ, có màu đá acđoa,Slate-cutter
Danh từ: dụng cụ cưa đá phiến,Slate-foliated lignite
nâu dạng phiến,Slate-pencil
/ ´sleit¸pensil /, danh từ, bút chì đá,Slate ax
rìu đẽo tấm đá phiến,Slate axe
rìu đẽo tấm đá phiến, búa sửa đá phiến lợp, búa thợ lợp mái,Slate club
hội chơi hụi nhỏ, hội tiết kiệm hỗ trợ,Slate coal
than phiến,Slate cramp
đinh vấu,Slate cutter
dụng cụ cắt đá bảng,Slate fracture
mặt gãy dạng phiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.